Moon tiếng Việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: moon


English Vietnamese
moon
* danh từ
- mặt trăng
=new moon+ trăng non
=crescent moon+ trăng lưỡi liềm
- ánh trăng
- [thơ ca] tháng
!to cry for the moon
- [xem] cry
!to shoot the moon
- [từ lóng] dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà
!once in a blue moon
- rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ
!the man in the moon
- chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn
* nội động từ [+ about, around...]
- đi lang thang vơ vẩn
- có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng
* ngoại động từ
- to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày


English Vietnamese
moon
bởi trăng tròn ; chòm ; chị nguyệt ; hài mặt trăng ; hằng ; moon là ; mt ; mảnh trăng ; mặt trăng tròn ; mặt trăng ; mệnh ; mồng ; nguyệt hồn ; nguyệt ; t trăng ; thu nguyệt ; thu ; tháng ; trăn ; trăng như ; trăng rằm ; trăng tro ; trăng tròn ; trăng ; trăng được ; trằng ; tên moon ; tẩy não ; tối ; vầng trăng ; ánh trăng ; đại tướng moon ; ̣ t trăng ;
moon
bởi trăng tròn ; chòm ; chị nguyệt ; hài mặt trăng ; hằng ; moon là ; mt ; mảnh trăng ; mặt trăng tròn ; mặt trăng ; mệnh ; nguyệt hồn ; nguyệt ; rắn ; t trăng ; thu nguyệt ; tháng ; thương ; trăn ; trăng như ; trăng rằm ; trăng tròn ; trăng ; trăng được ; trằng ; tên moon ; tẩy não ; vầng trăng ; ánh trăng ; đại tướng moon ; ̣ t trăng ;


English English
moon; lunar month; lunation; synodic month
the period between successive new moons [29.531 days]
moon; moonlight; moonshine
the light of the Moon
moon; sun myung moon
United States religious leader [born in Korea] who founded the Unification Church in 1954; was found guilty of conspiracy to evade taxes [born in 1920]
moon; daydream
have dreamlike musings or fantasies while awake
moon; moon around; moon on
be idle in a listless or dreamy way


English Vietnamese
full-moon
* danh từ
- trăng tròn
- tuần trăng tròn
half moon
* danh từ
- trăng bán nguyệt
- vật hình bán nguyệt
harvest moon
* danh từ
- trăng trung thu
moon-blind
* tính từ
- quáng gà
- mắc chứng viêm mắt [ngựa]
moon-blindness
* danh từ
- bệnh quáng gà
- chứng viêm mắt [ngựa]
old moon
* danh từ
- trăng hạ tuần
moon-bound
* tính từ
- hướng tới mặt trăng
moon-eye
* danh từ
- xem moon-blindness
- chứng viêm mắt có chu kỳ
moon-eyed
* tính từ
- Mắt tròn xoe [vì ngạc nhiên, hoảng sợ...]
- mắc chứng quáng gà
new moon
* danh từ
- trăng non, trăng thượng tuần

Chủ Đề