Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của NB? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của NB.
Bạn đang xem: Nb là gì
Đang xem: Nb là gì
Ý nghĩa chính của NB
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của NB. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa NB trên trang web của bạn.
Nb Là Gì ? Nghĩa Của Từ Nb Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Nb Trong Tiếng Việt 2
Tất cả các định nghĩa của NB
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của NB trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
Xem thêm: Ý Nghĩa Tên Suri Nghĩa Là Gì? Tên Con Của Tom Cruise Đa Nghĩa
từ viết tắtĐịnh nghĩaNB | Bắc-Bound |
NB | Căn cứ Hải quân |
NB | Dải hẹp |
NB | Ghi âm |
NB | Hạt nhân lò hơi |
NB | Khu kinh doanh |
NB | Không có Brown |
NB | Không có bóng |
NB | Không có cơ sở |
NB | Không có giá thầu |
NB | Không có trí tuệ |
NB | Không ràng buộc |
NB | Không tồi |
NB | Kinh doanh mới |
NB | Máy tính xách tay |
NB | Máy tính xách tay Mathematica |
NB | Mới Babylon |
NB | Mới Bombay |
NB | Mới số dư thể thao giày, Inc |
NB | Nassif xây dựng |
NB | Neuberger Berman |
NB | New Braunfels |
NB | New Brunswick |
NB | Newbreed |
NB | Newsboys |
NB | Nghề nghiệp Semipostal |
NB | Ngân hàng quốc gia |
NB | Nieuw Buinen |
NB | Nightbreed |
NB | Ninja Burger |
NB | Niobi |
NB | Nitơ cân bằng |
NB | Nonabyte |
NB | Nonbattle |
NB | Noob Busters |
NB | Noord Brabant |
NB | Nordicbots |
NB | Nordlandsbanken |
NB | Norges ngân hàng |
NB | North Bend |
NB | North Bergen |
NB | North Bonneville |
NB | North Bridge |
NB | North Brookfield |
NB | Nota Bene |
NB | Notchback |
NB | Nude bãi biển |
NB | Phòng không lập hoá đơn |
NB | Quốc gia hiệu sách |
NB | Sterling European Airlines |
NB | Thông báo Hội đồng |
NB | Thông báo cơ thể |
NB | Trung lập nổi |
NB | Trên danh nghĩa Bore |
NB | Trẻ sơ sinh |
NB | Tòa nhà mới |
NB | Xe buýt ồn ào |
NB | Đêm dưới đây |
NB | Đẹp trai |
NB | Ứng dụng-Bound |
NB đứng trong văn bản
Tóm lại, NB là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách NB được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của NB: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của NB, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của NB cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của NB trong các ngôn ngữ khác của 42.