Người chưa có kinh nghiệm tiếng anh là gì năm 2024
Kinh nghiệm là tri thức hay sự thông thạo về một sự kiện hay một chủ đề có được thông qua tham gia hay tiếp xúc trực tiếp. 1. Bạn có bất kỳ kinh nghiệm làm việc với trẻ em không? Do you have any experience of working with kids? 2. Sự thiếu kinh nghiệm thực tế của tôi là một bất lợi. My lack of practical experience was a disadvantage. Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như experience, expertise, proficiency nhe - experience (kinh nghiệm): Do you have any experience of working with kids? (Bạn có bất kỳ kinh nghiệm làm việc với trẻ em không?) - expertise (chuyên môn): She has considerable expertise in French history. (Cô ấy có kiến thức chuyên môn đáng kể về lịch sử Pháp.) - proficiency (sự thành thạo): The key to language proficiency in any language is repetition. (Chìa khóa để thành thạo ngôn ngữ trong bất kỳ ngôn ngữ nào là sự kiên nhẫn.) - professionalism (sự chuyên nghiệp): No one can touch these girls for professionalism. (Không ai có thể so bì với những cô gái này vì sự chuyên nghiệp của họ.) Bạn đang băn khoăn không biết trả lời trong đợt phỏng vấn xin việc tiếng anh sắp tới? Bạn đang lo lắng về vốn tiếng anh hạn chế của mình? Đừng lo! Những vấn đề đó sẽ được giải quyết sau khi bạn tham khảo bài viết này.
Phỏng vấn xin việc tiếng anh không còn quá xa lạ trong hành trình tìm kiếm việc làm của nhiều người, khi bạn muốn ứng tuyển vào một công ty nước ngoài hoặc một công việc thường xuyên phải đối ngoại thì phần phỏng vấn xin việc bằng tiếng anh là phần bắt buộc. Do đó, nếu bạn đang chuẩn bị phỏng vấn thì bạn có thể tham khảo một số câu hỏi phỏng vấn xin việc tiếng anh và câu trả lời mẫu dưới đây. 1. Tell me a little bit about yourself ? Could you tell me about yourself? ( Hãy nói cho tôi biết một chút về bản thân anh/ chị, được không?)
2. What are your strengths? ( Thế mạnh của anh/chị là gì?)
3. What are your weaknesses? ( Điểm yếu của anh/chị là gì?)
4. Why do you leave your job? ( Tại sao anh/chị lại rời bỏ công việc?)
5. Why do you apply for this position? ( Tại sao anh/chị ứng tuyển vào vị trí này?)
6. How many years have you worked at this position? ( Anh/chị làm việc bao nhiêu năm tại vị trí này?)
7. Are you willing to work overtime? (Anh/chị có sẵn lòng làm thêm ngoài giờ không?)
8. Tell me about your language skills? ( Hãy nói cho tôi biết về các kỹ năng ngôn ngữ của anh/chị?)
9. Tell me about your salary expectations? ( Hãy nói cho tôi về kỳ vọng lương của anh/ chị?)
10. What activities do you have to maintain your health and spirit? ( Những hoạt động nào mà anh chị làm để duy trì sức khỏe và tinh thần của mình?)
10 câu hỏi phỏng vấn tiếng anh trên rất phổ biến và chắc chắn bạn sẽ gặp phải tối thiểu 1 câu hỏi trong vòng phỏng vấn. Do đó, nắm rõ câu hỏi và cách trả lời mẫu trên là hành trang giúp bạn tự tin để chinh phục nhà tuyển dụng. Sự thiếu kinh nghiệm trong tiếng Anh là gì?inexperience | Từ điển Anh Mỹ Kinh nghiệm dịch tiếng Anh là gì?- experience (kinh nghiệm): Do you have any experience of working with kids? (Bạn có bất kỳ kinh nghiệm làm việc với trẻ em không?) |