Nối câu sử dụng dạng so sánh
Trong ngữ pháp Tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều câu sử dụng cấu trúc so sánh hai hay nhiều vật bất kỳ. Đây là một trong những mảng kiến thức cơ bản mà bất cứ người học Tiếng Anh nào cũng cần nắm được. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp giúp bạn các dạng công thức so sánh hơn, nhất, bằng và bài tập áp dụng đơn giản. Cùng ISE tham khảo ngay bài viết này nhé! Show
\>>>> Đọc Thêm: 9 mẹo học Tiếng Anh cấp tốc trong giao tiếp cho người mất gốc MỤC LỤC NỘI DUNG 1. Cấu trúc so sánh ngang bằng (Equal comparison) trong Tiếng AnhĐịnh Nghĩa: So sánh ngang bằng được dùng để so sánh các sự vật, sự việc, con người… có tính chất, trạng thái ngang bằng nhau, không có sự chênh lệch. 1.1 Đối với danh từ
S1+ V + the same + N + as + S2
She takes the same course as her colleague. (Cô ấy học cùng khóa với đồng nghiệp của mình.) She speaks the same language as her father. (Cô ấy nói cùng một ngôn ngữ với cha mình.) I wore the same dress as my sister at her birthday party. (Tôi đã mặc chiếc váy giống như em gái tôi trong bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.)
The same as + Noun (Danh từ) hoặc The same + Noun (Danh từ) + as dùng để so sánh hai thứ giống hệt nhau. Trong khi đó, Different from + Noun (Danh từ) thường sử dụng để so sánh sự khác nhau. Ex: My nationality is different from hers. (Quốc tịch của tôi khác với quốc tịch của cô ấy.) Ngoài “different from”, bạn có thể sử dụng “different to” (trong ngôn ngữ nói) hoặc dùng “different than” trước một mệnh đề hoàn chỉnh (Trong Tiếng Anh – Mỹ). Cách sử dụng so sánh bằng trong Tiếng Anh\>>>> Xem Ngay: Bật mí 10 cách học ngữ pháp Tiếng Anh cấp tốc hiệu quả tại nhà 1.2 Đối với tính từ & trạng từ
Harry sings as beautifully as a singer. (Harry hát hay như ca sĩ.) Her car runs as fast as a race car. (Xe của cô ấy chạy nhanh như xe đua.) This dress is as expensive as yours. (Chiếc váy này cũng đắt như của cô.)
Trong một số trường hợp, có thể thay thế “so” cho “as”. Tuy nhiên cách dùng này thường được ít sử dụng. \>>>> Xem Chi Tiết: Cấu trúc not only but also trong Tiếng Anh dễ hiểu, đầy đủ nhất 2. Cấu trúc ngữ pháp so sánh hơn (Comparative)Định nghĩa: So sánh hơn trong Tiếng Anh được hiểu là việc so sánh cái này hơn cái kia về đặc điểm, tính chất… nào đó. 2.1 Đối với tính từ và trạng từ dài
S + V + more + Adj/Adv + than
This problem is more difficult than that one. (Bài toán này khó hơn bài toán đó.) My father drives more carefully than I do. (Cha tôi lái xe cẩn thận hơn tôi.) He speaks Korean more fluently than his friend. (Anh ấy nói tiếng Hàn trôi chảy hơn bạn của mình.)
Có thể thêm “far” hoặc “much” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh. Công thức so sánh hơn trong Tiếng Anh\>>>> Tìm Hiểu Thêm: Cách dùng Neither nor và Either or thông thạo, chuẩn nhất 2.2 Đối với tính từ và trạng từ ngắn
S + V + Adj/Adv + “-er” + than
Jennie’s grades are higher than her sister’s. (Điểm của Jennie cao hơn chị gái của cô ấy.) Today is colder than yesterday. (Hôm nay lạnh hơn hôm qua.) My girlfriend came later than me. (Bạn gái tôi đến muộn hơn tôi.) 3. Cấu trúc câu so sánh nhất (Superlative)Định nghĩa: So sánh nhất được dùng để so sánh từ ba đối tượng trở lên, diễn tả một người hoặc vật mang một đặc điểm nào đó vượt trội hơn hẳn so với tất cả những đối tượng còn lại được nhắc đến. 3.1 Đối với tính từ và trạng từ dài
S + V + the + most + Adj/Adv
Of all the students, she does the most quickly. (Trong tất cả các học sinh, cô ấy làm nhanh nhất.) This is the most difficult case we have ever encountered. (Đây là trường hợp khó nhất mà chúng tôi từng gặp.) Linda is the most intelligent student in my class. (Linda là học sinh thông minh nhất trong lớp của tôi.)
Có thể thêm “very” trước cụm từ so sánh để mang ý nghĩa nhấn mạnh. \>>>> Khám Phá Ngay: Cách sử dụng suggest chi tiết, dễ dàng, chuẩn xác 3.2 Đối với tính từ và trạng từ ngắn
S + V + the + Adj/Adv + -est
My brother is the tallest in our family. (Anh trai tôi là người cao nhất trong gia đình chúng tôi.) Sunday is the coldest day of the month so far. (Chủ nhật là ngày lạnh nhất trong tháng cho đến nay.) He runs the fastest in my city. (Anh ấy chạy nhanh nhất trong thành phố của tôi.) Thông thạo mẫu câu so sánh hơn – nhất4. Cách xác định tính từ, trạng từ4.1 Tính từ:Tính từ ngắn là các tính từ có một âm tiết, có thể phát âm trong một nốt nhạc. Ví dụ: big, high, tall, short… Tuy nhiên, có một số trường hợp tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng -er, -le, -ow, -et, -y thì xem như là một tính từ ngắn. Chẳng hạn: heavy, slow, sweet… Tính từ dài là tính từ có từ 2 âm tiết trở lên. (Bỏ qua trường hợp từ có 2 âm tiết được gọi là tính từ ngắn). Ví dụ: beautiful, useful, intelligent,… 4.2 Trạng từTrạng từ cách thức (adverbs of manner) được hình thành bằng cách: adj + ly ⇾ adv. Ngoài ra, có một số trường hợp ngoại lệ:
5. Các lưu ý về so sánh hơn và so sánh nhấtTìm hiểu các lưu ý về câu so sánhVới những tính từ dài có hai âm tiết nhưng tận cùng bằng -er, -le, -ow, -et, ta xem như là một tính từ ngắn:
Với những tính từ và trạng từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -y, ta cần dùng cấu trúc “more” hoặc “most”:
Với những tính từ ngắn, nếu trước phụ âm cuối từ là một nguyên âm, thì ta gấp đôi phụ âm cuối từ rồi thêm er hoặc est:
Khi cần nhấn mạnh một tính từ trong cấu trúc so sánh hơn, ta dùng một trong những từ sau: much, a lot, far…
Khi cần nhấn mạnh một tính từ trong cấu trúc so sánh nhất, ta dùng very
6. Một số cụm tính từ, trạng từ đặc biệtKhi sử dụng Tiếng Anh, chúng ta có thể bắt gặp một số tính từ hoặc trang từ có dạng đặc biệt trong cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất. Do đó, để có thể vận dụng đúng mẫu ngữ pháp này, bạn cần học thuộc một số cụm từ đặc biệt sau: So sánh hơn So sánh nhấtgood better the best well better the best bad worse the worst badly worse the worst many more the most much more the most little less the least far farther (nghĩa đen) further (nghĩa bóng) the farther (nghĩa đen) the further (nghĩa bóng) 7. Bài tập vận dụngBài 1: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi: 1. Mount Everest is the highest mountain in the world. -> No mountain ……………………………………………… 2. This is the first time I have ever met such a pretty girl. -> She is …………………………………………………….. 3. He works much. He feels tired. -> The more ………………………………………………… 4. This computer works better than that one. -> That computer ……………………………………………. 5. The apartment is big. The rent is high. -> The bigger …………………………………………………. 6. People dive fast. Many accidents happen. -> The faster ……………………………………………….……… 7. I meet him much. I hate him much -> The more ……………………………………………….……… 8. My boss works better when he is pressed for time, -> The less ……………………………………………….………… 9. As he has a lot of money, he wants to spend much. -> The more ……………………………………………….………… 10. Her old house is bigger than her new one. -> Her new house…………………………………………… 11. No one in my class is taller than Peter. -> Peter ………………………………………………. 12. The black dress is more expensive than the white one. -> The white dress …………………………………………… 13. According to me, English is easier than Maths. -> According to me, Maths …………………………………. 14. No one in my group is more intelligent than Mary. -> Mary ………………………………………………………. 15. No river in the world is longer than the Nile. -> The Nile ………………………………………………….. 16. We set off soon. We will arrive soon. -> The sooner …………………………………………………… 17. The joke is good. The laughter is loud. -> The better ……………………………………………….…….. 18. She gets fat. She feels tired. -> The fatter ……………………………………………….……… 19. As he gets older, he wants to travel less. -> The older ……………………………………………….……… 20.The children are excited with the difficult games. -> The more ……………………………………………….……… Đáp án:
Trên đây là bài viết giúp bạn tổng hợp những kiến thức về cấu trúc so sánh và các ví dụ để bạn luyện tập. Thêm vào đó, bạn còn có thể học thêm nhiều mẫu cấu trúc ngữ pháp khác từ những bài viết của ISE chia sẻ. Mọi thắc mắc bạn có thể liên lạc qua những thông tin dưới dây. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này. Có bao nhiêu kiểu câu so sánh?Trong tiếng Anh, câu so sánh (Comparisons) là cấu trúc dùng để so sánh giữa 2 hay nhiều người hoặc sự vật, sự việc ở một khía cạnh cụ thể nào đó. 3 dạng so sánh trong tiếng Anh bao gồm: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Có bao nhiêu câu so sánh trong tiếng Anh?Trong Tiếng Anh có 3 cách so sánh gồm: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Với từng loại so sánh này, cấu trúc câu lại có sự biến đổi tùy theo loại tính từ và trạng từ (ngắn/dài) hay danh từ. Trong bài viết dưới đây, Ebest English sẽ nêu rõ những cấu trúc liên quan và đưa ra những ví dụ giải thích cụ thể. Khi nào sử dụng so sánh hơn khi nào sử dụng so sánh nhất?So sánh hơn được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa hai đối tượng. Ví dụ: This book is more interesting than that one (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia). So sánh nhất được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa một đối tượng và tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm. Khi nào dùng tính từ trong câu so sánh?Tính từ so sánh được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng mà chúng bổ nghĩa (larger, smaller, faster, higher). Chúng được sử dụng trong các câu có hai danh từ được so sánh, với mẫu sau: Noun (subject) + verb + comparative adjective + than + noun (object). |