Nộp bài đúng hạn tiếng Anh là gì

Be into

Hứng thú về một việc gì đấy.

Ví dụ: Are you into literature? [Cậu có thích học văn không?]

Take up

Bắt đầu thực hiện một hoạt động mới, sở thích mới.

Ví dụ: Chris has taken up jogging. [Chris bắt đầu chạy bộ.]

Fall behind

Chậm hơn hoặc kém hơn so với những người khác.

Ví dụ: My daughter is falling behind with her school work. [Con gái tôi chậm hơn so với các bạn khi học]

Catch up with

Đuổi kịp hoặc bắt kịp với trình độ của người khác.

Ví dụ: I need to catch up with Jane. [Tôi cần bắt kịp với Jane.]

Go over

Kiểm tra lại cái gì hoặc ôn tập bài để học.

Ví dụ: Could you go over this report? [Cậu đã kiểm tra báo cáo này chưa?]

Read up on

Học môn gì đó bằng cách đọc.

Ví dụ: I need to read up on history. [Tôi cần đọc thuộc bài lịch sử]

Hand in/turn in

Nộp bài cho giáo viên.

Ví dụ: She handed in/turned in her essay. [Cô ấy đã nộp bài luận]

Hand out

Đưa cái gì cho từng người trong nhóm.

Ví dụ: The teacher handed out the worksheets. [Giáo viên phát giấy bài tập]

Copy out

Chép lại một cách chính xác.

Ví dụ: We always copy out sentences from a book. [Chúng tôi luôn chép lại câu từ một quyển sách]

Drop out

Bị đuổi học hoặc bỏ học giữa chừng.

Ví dụ: She dropped out of college and went straight into a job. [Cô ấy bỏ học đại học và đi làm việc luôn]

Thu Ngân

Chủ Đề