Presentations là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˌpri.ˌzɛn.ˈteɪ.ʃən/, /ˌprɛ.zən.ˈteɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từSửa đổi

presentation [số nhiều presentations] /ˌpri.ˌzɛn.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra.
  2. Tường trình.
  3. Sự trình diễn. the presentation of a new play  sự trình diễn một vở kịch mới
  4. Sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến.
  5. Sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng.

Đồng nghĩaSửa đổitường trình

  • slideshow

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề