Quả bóng bay Tiếng Anh đọc là gì

Ý nghĩa của từ khóa: balloon


English Vietnamese
balloon
* danh từ
- khí cầu, quả bóng
=captive (barrage) balloon+ khí cầu có dây buộc xuống đất
=observation balloon+ khí cầu quan trắc
=pilot balloon+ khí cầu xem chiều gió
=meteorological balloon+ bóng khí tượng
- (hoá học) bình cầu
- (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài)
* nội động từ
- lên bằng khí cầu
- phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá


English Vietnamese
balloon
bóng bay vậy ; bóng bay ; bóng ; bằng bong bóng ; bằng bóng bay ; chiếc khí cầu ; cái bong bóng ; cái phao ; khinh khí cầu mà ; khinh khí cầu ; khí cầu ; khí cầu ấy ; phu ̀ du ha ; quả bóng bay ; quả bóng ; quả bóng được ; quả khí cầu ; quả ; trái bong bóng ; trái bóng ;
balloon
bóng bay vậy ; bóng bay ; bóng ; bằng bong bóng ; bằng bóng bay ; chiếc khí cầu ; cái bong bóng ; cái phao ; khinh khí cầu ; khí cầu ; khí cầu ấy ; phu ̀ du ha ; quả bóng bay ; quả bóng ; quả bóng được ; quả khí cầu ; quả ; trái bong bóng ; trái bóng ;


English English
balloon; billow; inflate
become inflated


English Vietnamese
air-balloon
* danh từ
- (như)[air bail]
- khí cầu
balloon barrage
* danh từ
- hàng rào bóng phòng không
balloon tire
* danh từ
- lớp ba lông (ôtô...)
balloon vine
* danh từ
- (thực vật học) dây tấm phông
ballooner
* danh từ
- người cưỡi khí cầu
captive balloon
* danh từ
- khí cầu có dây buộc (ở mặt đất)
kite-balloon
* danh từ
- (quân sự) khi cầu thủ do thám
pilot-balloon
* danh từ
- khí cầu đo gi
sounding-balloon
* danh từ
- (khí tượng) khí cầu thăm dò
balloon antenna
- (Tech) ăngten bong bóng, ăngten khí cầu
hot-air balloon
* danh từ
- khinh khí cầu