Tìm Hiểu Thuật ngữ trong âm nhạc.
Trong các phần cân chỉnh Style play, sound edit , effect có rất nhiều thuật ngữ nhưng thật sự làm cho anh em phải khựng lại vì có quá nhiều từ ngữ làm cho chúng ta khó hiểu hoặc không hiểu cho nên làm chậm bước tiến trong việc tìm hiểu cách làm cho hay trong cây korg , hôm nay tôi thấy có diễn đàn này thật sự rất hữu ích để giúp cho anh em hiểu nhiều hơn những từ ngữ khó hiểu này , có lẽ không hẳn là đầy đủ hết nhưng cũng thoả mãn những khúc mắc của mình , Tôi xin trích lược 1 phần sau đó anh em có thể vào diễn đàn này để tham khảo thêm., theo địa chỉ dưới đây.
THUẬT NGỮ ÂM NHẠC TIẾNG ANH
DÙNG TRONG CÁC PHẦN MỀM SOẠN NHẠC
[theo thứ tự ABC]
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Acoustic stamp
Độ vang.
Adjust
Cân chỉnh.
Aftertouch
Độ nhấn mạnh thêm trên phím MIDI keyboard sau khi đã đánh phím.
Appearance
Hình dạng.
Apply
Áp dụng, thực hiện.
Arrangement
Phần phối nhạc.
Audiosnap
Làm cho tín hiệu audio dính chính xác vào thời gian/nhịp.
Bank
Cụm âm thanh nhạc cụ.
Batch
Mẻ [gồm nhiều dữ liệu cùng yếu tố].
Bottom
Đáy; phía dưới cùng.
Bounce
Gom chung lại thành một.
Browser
Cửa sổ tìm kiếm.
Build
Xây dựng; lập nên.
Calculate
Tính toán.
Calculator
Bảng tính.
Center
Ở giữa.
Change
Thay đổi.
Channel
Kênh.
Cleanup
Dọn sạch.
Clear
Sạch sẻ; loại bỏ; trống trải.
Clip
Một mảnh dữ liệu. Audio clip: mảnh dữ liệu audio. MIDI clip: mảnh dữ liệu MIDI.
Close
Đóng lại.
Compress
Nén.
Configuration
Cấu hình.
Convert
Chuyển đổi.
Create
Tạo ra.
Crop
Thu gọn.
Crossfade
Âm lượng nhỏ dần đan chéo với âm lượng tăng dần.
Cut
Cắt bỏ.
DC offset
Sai lệch do dòng điện một chiều gây ra.
Decode; decoding; decoder
Giải mã.
Default
Mặc định.
Deglitch
Loại bỏ những nốt MIDI bị vấp.
Delete
Xóa bỏ.
Detect
Phát hiện.
Device
Thiết bị.
Disable
Cho ngưng hoạt động; tắt; vô hiệu hóa.
Display
Hiển thị.
Dissolve
Tách rời ra.
Divide
Chia ra.
Downbeat
Phách xuống.
Drag
Kéo.
Drag and drop
Click trái chuột vào đối tượng, giữ phím, kéo và bỏ phím ra.
Draw
Vẽ.
Drop
Bỏ xuống.
Dry
Khô, không có hiệu quả âm thanh.
Duplicate
Nhân đôi. Tạo thêm một phần y hệt phần gốc.
Dynamics
Tính chất [về tính năng động].
Edit; editing
Hiệu chỉnh; chỉnh sửa.
Editor
Tiện ích điều chỉnh, hiệu chỉnh.
Enable
Kích hoạt; bật mở.
Encode; encoding; encoder
Lập mã.
Enlarge
Nới rộng ra.
Envelope
Phần bao ảnh hưởng đến âm thanh xuất của đường nhạc, như: volume [âm lượng], pan [vị trí], mute [tắt âm thanh], gain [tăng giảm thêm âm lượng]...
Equal
Bằng nhau.
Event
Sự kiện; tín hiệu; dữ liệu.
Extract
Trích xuất.
Fade
Mờ dần.
Fade in
To dần.
Fade out
Nhỏ dần.
Fast forward
Chạy nhanh tới trước.
Feedback
Dội lại.
Fill
Lấp đầy; đoạn báo trống.
Filter
Lọc; bộ lọc.
Find
Tìm.
Fit to time
Điều chỉnh cho phù hợp theo thời gian.
Flip
Đảo 2 kênh phải trái với nhau.
Force
Thúc ép.
Formant
Âm sắc; chất giọng khi thay đổi cao độ.
Format
Định dạng.
Frame
Khung hình ảnh [video].
Freeze
Chốt cứng.
From
Từ [từ điểm này; từ con trỏ...].
Function
Chức năng.
Gain
Tăng cường.
Gain
Tăng cường.
Gap
Khoảng trống.
Gate
Cổng.
Global
Tổng quát.
Glue
Dán dính.
Grace note
Nốt hoa mỹ.
Group
Gom thành nhóm.
Handle
Điểm nắm.
Hide
Giấu.
History
Bảng liệt kê các mục đã thực hiện.
Hitpoint
Điểm bắt đầu của đoạn audio.
Improvisation
Cải tiến.
Info
Thông tin.
In-line
Ngay trong cửa sổ các đường làm nhạc.
Input
Cổng nhập.
Insert
Chêm vào.
Interpolate
Thay tín hiệu này bằng tín hiệu khác.
Invert
Đảo ngược từ cuối lên đầu.
Isolate
Tách riêng biệt; cô lập.
Key
Khóa nhạc.
Layouts
Bố trí xếp đặt sự hiển thị trên màn hình.
Left
Bên trái.
Length
Chiều dài; trường độ.
Line
Đường thẳng.
Locator
Điểm đánh dấu chổ.
Lock
Khóa cứng lại.
Loop
Mảnh vòng lặp.
Lyrics
Ca từ.
Make
Làm; lập nên; thực hiện.
Manage
Quản lý.
Markers
Điểm đánh dấu.
Maximize
Tối đa hóa.
Medium [số ít]
Media [số nhiều]
Vật trung gian; dữ liệu; chất liệu.
Merge
Hòa nhập.
Metronome
Máy đánh nhịp.
Minimize
Tối thiểu hóa.
Miss; missing
Thất lạc.
Mix
Pha trộn.
Mixmap
Bảng sơ đồ mix.
Monophony
Đơn âm. Chỉ phát từng âm một. Thí dụ như sáo là nhạc cụ đơn âm, chỉ phát được một lần một nốt.
Move
Di chuyển.
Multiple
Nhiều.
Mute
Tắt âm thanh.
Noise
Tạp âm.
Normalize
Bình thường hóa = tăng âm lượng tối đa.
Notepad
Bảng để ghi các chú thích liên quan đến bài nhạc.
Nudge
Nhích dần.
Octave
Bát độ.
Off
Tắt hoạt động.
Offline
Không theo thời gian thực. Nhằm tiết kiệm hoạt động của CPU, các hiệu quả âm thanh [effects/FX] được lồng thẳng vào dữ liệu audio chứ không hoạt động theo thời gian thực.
On
Bật hoạt động.
Open
Mở ra.
Optimize
Tối ưu hóa.
Output
Cổng xuất.
Overlap
Chườm chồng lên.
Overwrite
Chồng lên và thay thế.
Palette
Bảng.
Pan
Vị trí từ phải qua trái.
Part
Phần.
Patch
Nhạc cụ
Pause
Tạm dừng.
Phase; phase reverse
Pha; đảo pha.
Pitch
Cao độ.
Plug-in
Các tiện ích gắn thêm.
Polyphony
Đa âm. Phát nhiều âm cùng một lúc. Thí dụ như ghi-ta, piano là nhạc cụ đa âm.
Pool
Nơi chứa các dữ liệu audio của bài nhạc.
Postroll
Đoạn thời gian sau điểm dứt đoạn nhạc.
Precount
Đếm trước.
Preroll
Đoạn thời gian trước điểm bắt đầu đoạn nhạc.
Project
Bài nhạc.
Push
Đẩy.
Quantize
Làm cho điểm bắt đầu, điểm kết thúc đúng phách nhịp, thời gian.
Range
Dãy.
Real time
Thời gian thực.
Release
Thả ra.
Remove
Loại bỏ.
Rename
Đặt tên lại.
Repeat
Lặp lại.
Replace
Thay thế.
Retrograde
Đi ngược từ cuối đến đầu.
Retrospective record
Thu MIDI thêm sau khi đã thu dù không bật chế độ thu.
Return
Quay về.
Reverse
Ngược lại.
Revert
Quay trở lại.
Rewind
Quay lui lại.
Right
Bên phải.
Roll
Cuốn.
Sample
Mẫu.
Sample rate
Chuẩn lấy mẫu âm thanh.
Scale velocity
Thay đổi cường độ nốt nhạc theo bậc.
Score
Văn bản nhạc.
Send
Gửi đi.
Separate
Riêng biệt.
Set; settings
Cài đặt.
Shapes
Hình dạng.
Shift
Chuyển đổi; thay đổi; nâng lên.
Show
Hiển thị.
Silence
Im lặng.
Slice
Một lát; một khía;một đoạn audio tròn cho một âm.
Slide
Đẩy trượt.
Snap
Gắn dính.
Sort
Xếp theo thứ tự.
Space
Khoảng cách.
Spectrum
Tiện ích để kiểm tra sóng âm thanh qua các hiển thị.
Split
Tách rời.
Spread
Dàn trải.
Staff; staves
Dòng kẻ nhạc.
Step
Theo từng bước; nhập từng dữ liệu bằng tay.
Stop
Dừng hẳn.
Stretch
Co dãn.
String; strings
Dây đàn; dàn dây [nhạc cụ].
Switch
Chuyển đổi.
Template
Mẫu sắp xếp sẳn.
Tempo
Tốc độ.
Text
Văn bản.
Threshold
Ngưỡng.
Thru
Cho đến.
Time
Nhịp; thời gian.
Timecode
Mã thời gian [được dùng khi muốn đồng bộ hóa thời gian giữa phần mềm soạn nhạc với các thiết bị khác].
To
Đến.
Toolbars
Bảng liệt kê các thanh công cụ.
Top
Phía trên cùng.
Track
Đường làm nhạc.
Track view
Cửa sổ các đường làm nhạc.
Transfer
Chuyển đổi.
Transform
Biến đổi.
Transport
Vận hành bài nhạc.
Transpose
Dịch cao độ.
Trim; Trimming
Làm gọn lại; tăng cường.
Tuplet
Liên 3.
Undo
Trả về hành động trước đó.
Ungroup
Rã nhóm.
Unlock
Tháo khóa.
Unmute
Mở âm thanh.
Upbeat
Phách lên.
Update
Cập nhật.
Velocity
Cường độ nốt nhạc.
Warp
Bẻ cong.
Warp time/time warp
Điều chỉnh thời gian.
Wet
Ướt, có hiệu quả âm thanh.
Zoom in
Phóng to.
Zoom out
Thu nhỏ.
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để nhìn thấy link
XIn chân thành cảm ơn bác Đắc Tâm đã chia sẽ và bỏ công sức tâm huyết của mình đã viết lại những tư liệu quý giá này .
Release trong âm nhạc là gì?
Release – Thời gian thoát khỏi bộ nén.
NCS Release là gì?
NoCopyrightSounds [NCS] là một hãng thu âm, phát hành nhạc [hoặc âm thanh khác] miễn phí bản quyền có trụ sở đặt tại Luân Đôn, Anh Quốc. Lượt đăng ký và lượt xem được cập nhật tính đến ngày 01 tháng 05 năm 2022.
Release Date là gì?
Release Date nghĩa là gì? Định nghĩa: Ngày phát hành là một thuật ngữ chỉ về một mốc thời gian cụ thể để cho ra đời một sản phẩm nào đó. Nói cách khác có thể là ngày thanh toán tiền, ngân hàng, chứng khoán hay bất động sản,...