Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
lḭʔm˨˩ | lḭm˨˨ | lim˨˩˨ |
lim˨˨ | lḭm˨˨ |
Chữ NômSửa đổi
[trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 殮: liệm, liễm, lịm
Từ tương tựSửa đổiCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- lim
Tính từSửa đổi
lịm
- Mê man không biết gì. Lịm người đi vì bị ngất.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. [chi tiết]