Rịm lịm là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lḭʔm˨˩lḭm˨˨lim˨˩˨
lim˨˨lḭm˨˨

Chữ NômSửa đổi

[trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]

Cách viết từ này trong chữ Nôm

  • 殮: liệm, liễm, lịm

Từ tương tựSửa đổiCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

  • lim

Tính từSửa đổi

lịm

  1. Mê man không biết gì. Lịm người đi vì bị ngất.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. [chi tiết]

Chủ Đề