Robot nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈroʊ.ˌbɑːt/
[ˈroʊ.ˌbɑːt]

Danh từSửa đổi

robot  /ˈroʊ.ˌbɑːt/

  1. Người máy.
  2. (Định ngữ) Tự động. robot plane   máy bay không người lái

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ʁɔ.bɔ/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
robot
/ʁɔ.bɔ/
robots
/ʁɔ.bɔ/

robot gđ /ʁɔ.bɔ/

  1. Người máy.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)