Sau scared là gì

i'm scared

tôi sợ

Sau scared là gì
i'm afraidi feari'm scared

em sợ

i'm afraidi'm scaredi fear

tôi rất sợ

i'm scaredi was afraidi was terrified

anh sợ

you're afraidyou're scaredhe feared

con sợ

i'm afraidi'm scaredi fear

mình sợ

i'm afraidi'm scaredi fear

tôi đang sợ

i'm afraidi'm scaredi would terrify

tôi vẫn sợ

i'm still afraidi'm still scaredi'm scared

là sợ

is afraidis fearthe fear

tôi luôn lo sợ

lại sợ

But what I'm scared of the mostisnot living with my parents.

Sau scared là gì

but i'm scared

Sau scared là gì

i'm scared of

i'm scared that

i'm scared you

if i'm scared

i'm scared of what

I'm scared of the thought of facing a new day.

i'm scared of you

i'm scared of him

i'm scared of them

now i'm scared

That's because I'm scared of my wife.".

but i'm scared

nhưng tôi sợnhưng tôi rất sợnhưng tôi vẫn sợnhưng em sợ

i'm scared of

tôi sợtôi rấtsợ

i'm scared that

tôi sợ rằng

i'm scared you

anh sợ làtôi losợ emem đã sợ là emtôi sợ rằng bạn

if i'm scared

nếu tôi sợmình có sợ

i'm scared of what

tôi sợ những gì

i'm scared of you

là tao sợ màytôi sợ bạntôi sợ anhlà tôi sợ ông àta sợ bà

i'm scared of him

tôi rấtsợ ông taem sợ anhtôi sợ anh ta

i'm scared of them

tôi sợ họ

now i'm scared

giờ thì tôi sợ

why i'm scared

lí do tao sợtại sao tôi sợ hãilý do chúng tôi sợvì sao tôi lại sợdo vì sao anh lo sợ

i'm scared tonight

em sợ đêm naytôi rấtsợ đêm nay

you think i'm scared

nghĩ tôi sợ

i'm scared i will

tôi sợ tôi sẽ

i'm scared to go

tôi sợ đitôi sợ hãi bướcchúng tôi sợ phải đến

i'm scared to see

tôi sợ nhìnanh sợ thấyem sợ phải thấytôi sợ hãi để xem

i'm scared of life

tôi sợ cuộc sống

i'm scared of motorcycles

rất sợ xe máymình sợ xe máyem sợ xe máy

i'm scared of audiences

tôi sợ khán giả

i'm scared every time

tôi sợ hãi mỗi khi

Người tây ban nha -tengo miedo

Người pháp -j'ai peur

Người đan mạch -jeg er bange

Tiếng đức -ich habe angst

Thụy điển -jag är rädd

Na uy -jeg blir redd

Hà lan -ik ben bang

Tiếng ả rập -خائفة

Hàn quốc -무서워

Tiếng nhật -怖い

Bồ đào nha -tenho medo

Người ý -ho paura

Tiếng croatia -se bojim

Tiếng phần lan -pelkään

Tiếng hindi -मुझे डर है

Tiếng indonesia -aku takut

Séc -mám strach

Đánh bóng -jestem przerażona

Tiếng slovenian -se bojim

Thổ nhĩ kỳ -korktuğumu mu

Tiếng do thái -אני מפחדת

Thái -ฉันกลัว

Tiếng mã lai -saya takut

Tiếng bengali -আমার ভয় লাগছে

Tiếng tagalog -takot ako

Người trung quốc -我 害怕

Tiếng rumani -sunt speriat

Người ăn chay trường -страхувам се

Tiếng slovak -mám strach

Người serbian -bojim se

Người hungary -félek

Người hy lạp -φοβάμαι

Tiếng nga -я боюсь

Malayalam -എനിക്ക് പേടിയാണ്

Bé scared là gì?

Xem Nhanh. “Afraid” và “Scared” đều tính từ dùng để diễn tả sự “Sợ” trong tiếng Anh.

Scared dụng khi nào?

Scared” là tính từ mang nghĩa bị động, có nghĩa là cảm thấy sợ hãi do ai hoặc cái . Tính từ này sử dụng để mô tả sự hãi của người hay động vật.

Sợ ai đó tiếng Anh là gì?

Để chỉ sự sợ hãi ngoài việc dùng scared ta còn có thể dùng: frightened, freaked out, terrified, afraid, fear, petrified. (...) Cảm giác sợ hầu như ai cũng có. Người sợ ít người sợ nhiều, phụ nữ thường hay sợ hơn đàn ông.

Cấu trúc Tôi sợ cái gì đó?

Cấu trúc Afraid/ scared + to + infinitive cũng được dùng khá phổ biến để diễn đạt việc ai đó sợ làm . Ví dụ: - She seemed too scared to say what she thought. Cô ấy có vẻ rất sợ nói ra những cô ấy nghĩ.