Từ: scarves /skɑ:f/
danh từ
khăn quàng cổ, khăn choàng cổ
cái ca vát
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [quân sự] khăn quàng vai; khăn thắt lưng [[cũng] sash]
động từ
quàng khăn quàng cho [ai]
danh từ
đường ghép [đồ gỗ] [[cũng] scarf joint]
khắc, đường xoi
động từ
ghép [đồ gỗ]
mổ [cá voi] ra từng khúc