Seal Tiếng Việt là gì


seal

* danh từ - [động vật học] chó biển - [như] sealskin * nội động từ - săn chó biển * danh từ - dấu niêm phong =leaden seal+ dấu chì [niêm phong thùng rượu...] - con dấu, cái ấn, cái triện =the seals+ ấn dấu [trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh] =to return the seals+ treo ấn từ quan - điềm báo trước, dấu hiệu =seal of dealth in one's face+ điềm sắp chết hiện ra trên mặt - cái để xác định, cái để bảo đảm =seal of love+ cái hôn; sự đẻ con [xác định, bảo đảm tình yêu] - xi, chì [để gắn, đóng dấu]; cái bịt =vacuum seal+ xì chân không =labyrinh seal+ cái bịt kiểu đường rối !to set one's seal to - đóng dấu xi vào [phong bì, hộp...] - cho phép; xác định !under the seal of secrecy - với điều kiện phải giữ bí mật * ngoại động từ - áp triện, đóng dấu, chứng thực - đóng kín, bịt kín, gắn xi =sealed up windows+ cửa sổ bịt kín =to seal up tin+ hàn kín hộp đồ hộp =my lips are seal ed+ tôi bị bịt miệng, tôi không được nói =a sealed book+ điều không biết, điều không thể biết được - đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định [số mệnh...] =death has sealed her for his own+ thần chết đã chỉ định nàng =his fate is sealed+ số mệnh của ông ta đã được định đoạt - chính thức chọn, chính thức công nhận =sealed pattern+ quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận - gắn [vật gì] vào tường; giữ [cái gì] ở một nơi kín !to seal off - cắt đứt, chặn [đường giao thông...]; cô lập; vây chắn không cho vào [một nơi nào]


seal

biển ; bị niêm phong ; con dấu chính ; con dấu ; con hải cẩu ; con sư tử biển ; cái ấn ; cái ấy ; cấm ; dấu niêm phong ; dấu tay ; dấu ; dồn ; hơi ; hải cẩu ; khoá ; khóa tất ; khóa ; kích ; ly ; mặc ; nhốt ; niêm phong ; sau đó chặn ; sư tử biển kia ; đo ; đóng chặt ; đóng ; đóng ấn ; đóng ấy ; ấn dấu ; ấn ;

seal

biển ; bị niêm phong ; con dấu ; con hải cẩu ; con sư tử biển ; cái ấn ; cái ấy ; cấm ; cẩu ; dấu niêm phong ; dấu tay ; dấu ; dồn ; hải cẩu ; khoá ; khóa tất ; khóa ; kích ; ly ; mặc ; nhốt ; niêm phong ; sau đó chặn ; sư tử biển kia ; tiến ; xanh ; đo ; đóng chặt ; đóng ; đóng ấn ; đóng ấy ; ấn ;


seal; sealing wax

fastener consisting of a resinous composition that is plastic when warm; used for sealing documents and parcels and letters

seal; stamp

a device incised to make an impression; used to secure a closing or to authenticate documents

seal; sealskin

the pelt or fur [especially the underfur] of a seal

seal; navy seal

a member of a Naval Special Warfare unit who is trained for unconventional warfare

seal; cachet; seal of approval

an indication of approved or superior status

seal; seal off

make tight; secure against leakage

seal; varnish

cover with varnish


seal brown

seal-fishery

* danh từ - sự săn chó biển - cuộc đi săn chó biển

seal-rookery

fur-seal

* danh từ - [động vật] hải cẩu

privy seal

* danh từ - quốc ấn [ở Anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng]

seal-engraving

seal-legs

* danh từ - số nhiều - khả năng đi lại trên tàu khi bị sóng đánh = to have seal-legs+không bị say sóng

seal-leopard

sealed

* tính từ - kín khít; được bịt kín

sealing

* danh từ - sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề