Ship nghĩa tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈʃɪp/Hoa Kỳ[ˈʃɪp]

Danh từSửa đổi

ship  /ˈʃɪp/

  1. Tàu thuỷ, tàu. to take ship   xuống tàu
  2. [Từ mỹ,nghĩa mỹ] Máy bay, phi cơ.
  3. [Từ lóng] Thuyền [đua].

Thành ngữSửa đổi

  • the ship of the desert: Con lạc đà.
  • when my ship comes home: Khi nào tôi đã công thành danh toại, khi nào tôi làm ăn phát đạt.

Ngoại động từSửa đổi

ship ngoại động từ /ˈʃɪp/

  1. Xếp [hàng] xuống tàu, cho [hành khách, thuỷ thủ] xuống tàu.
  2. Gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ.
  3. [Từ mỹ,nghĩa mỹ] Gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa; gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay.
  4. Thuê [người] làm trên tàu thuỷ.
  5. Gắn vào tàu, lắp vào thuyền. to ship the oar   lắp mái chèo vào thuyền
  6. [Từ mỹ,nghĩa mỹ] , [thông tục] đuổi đi, tống khứ, tung ra [thị trường].

Chia động từSửa đổishipDạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to ship Phân từ hiện tại shipping Phân từ quá khứ shipped Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại ship ship hoặc shippest¹ ships hoặc shippeth¹ ship ship ship Quá khứ shipped shipped hoặc shippedst¹ shipped shipped shipped shipped Tương lai will/shall²ship will/shallship hoặc wilt/shalt¹ship will/shallship will/shallship will/shallship will/shallship Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại ship ship hoặc shippest¹ ship ship ship ship Quá khứ shipped shipped shipped shipped shipped shipped Tương lai weretoship hoặc shouldship weretoship hoặc shouldship weretoship hoặc shouldship weretoship hoặc shouldship weretoship hoặc shouldship weretoship hoặc shouldship Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại ship lets ship ship

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

ship nội động từ /ˈʃɪp/

  1. Đi tàu, xuống tàu.
  2. Làm việc trên tàu [thuỷ thủ].

Thành ngữSửa đổi

  • to ship a sea: Xem Sea.

Chia động từSửa đổishipDạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to ship Phân từ hiện tại shipping Phân từ quá khứ shipped Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại ship ship hoặc shippest¹ ships hoặc shippeth¹ ship ship ship Quá khứ shipped shipped hoặc shippedst¹ shipped shipped shipped shipped Tương lai will/shall²ship will/shallship hoặc wilt/shalt¹ship will/shallship will/shallship will/shallship will/shallship Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại ship ship hoặc shippest¹ ship ship ship ship Quá khứ shipped shipped shipped shipped shipped shipped Tương lai weretoship hoặc shouldship weretoship hoặc shouldship weretoship hoặc shouldship weretoship hoặc shouldship weretoship hoặc shouldship weretoship hoặc shouldship Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại ship lets ship ship

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề