Tuổi trẻ tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: youth
English Vietnamese youth* danh từ
- tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
=the days of youth+ thời kỳ niên thiếu
=from youth upwards+ từ lúc còn trẻ, từ nhỏ
=the enthusiasm of youth+ nhiệt tình của tuổi trẻ
- [nghĩa bóng] buổi ban đầu; thời non trẻ
=the youth of civilization+ buổi ban đầu của nền văn minh
=the youth of a nation+ thời kỳ non trẻ của một quốc gia
- thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên
=a promising youth+ một thanh niên đầy hứa hẹn
=a bevy of youths+ một đám thanh niên
=the youth of one country+ lứa tuổi thanh niên của một nước
=The Communist Youth League+ Đoàn thanh niên cộng sản
=The Ho Chi Minh Labour Youth Union+ Đoàn thanh niên lao động Hồ Chí Minh

English Vietnamese youthbuổi thanh xuân ;  buổi đang thì ;  cái hố lu ;  còn trẻ tuổi ;  còn trẻ ;  còn tuổi trẻ ;  giới trẻ ;  hệ trẻ ;  hồi còn trẻ ;  khi còn nhỏ ;  khi còn trẻ ;  khi thơ ấu ;  là thanh niên ;  lúc còn trẻ ;  lúc tuổi trẻ ;  lúc đang thơ ;  mà giới trẻ ;  người trẻ tuổi ;  niên thiếu ;  sức sống ;  sức trẻ ;  thanh niên ;  thanh thiếu niên ;  thanh xuân ;  thiếu niên ;  thuở còn trẻ ;  thơ ;  thời trai trẻ ;  thời tuổi trẻ ;  trai trẻ ;  trẻ cùng ;  trẻ dành ;  trẻ thơ ;  trẻ trung ;  trẻ tuổi ;  trẻ ;  trẻ ăn chơi ;  tuổi thanh xuân ;  tuổi thơ ;  tuổi trẻ ;  tuổi ;  và tuổi ;  xuân thì ;  đứa con trẻ ;youthbuổi thanh xuân ; buổi đang thì ; còn trẻ tuổi ; còn trẻ ; còn tuổi trẻ ; giới trẻ ; hệ trẻ ; hồi còn trẻ ; khi còn nhỏ ; khi còn trẻ ; khi thơ ấu ; là thanh niên ; lúc còn trẻ ; lúc tuổi trẻ ; lúc đang thơ ; mà giới trẻ ; mẽ ; người trẻ tuổi ; niên thiếu ; niên ; sức sống ; sức trẻ ; thanh niên ; thanh thiếu niên ; thanh xuân ; thiếu niên ; thuở còn trẻ ; thơ ; thời trai trẻ ; thời tuổi trẻ ; trai trẻ ; trẻ cùng ; trẻ dành ; trẻ thơ ; trẻ trung ; trẻ tuổi ; trẻ ; tuổi thanh xuân ; tuổi thơ ; tuổi trẻ ; tuổi ; xuân thì ; đứa con trẻ ;
English English youth; spring chicken; young person; younkera young person [especially a young man or boy]youth; youngyoung people collectivelyyouth; early daysan early period of developmentyouth; juvenility; youthfulnessthe freshness and vitality characteristic of a young person
English Vietnamese youth hostel* danh từ
- quán trọ đêm cho những người đi du lịch
youthful* tính từ
- trẻ, trẻ tuổi
=to look youthful+ trông còn trẻ
- [thuộc] tuổi thanh niên, [thuộc] tuổi trẻ
youthfulness* danh từ
- tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung

Chủ Đề