Hyundai Tucson 2022 hiện cung cấp 4 phiên bản với mức giá chênh lệch gần 200 triệu đồng. Qua đó khiến người dùng băn khoăn không biết nên chọn bản nào. Cùng so sánh thông số kỹ thuật Hyundai Tucson để xem liệu có gì khác biệt giữa các phiên bản.
Hyundai Tucson 2022 hiện cung cấp tại thị trường Việt 4 phiên bản gồm xăng tiêu chuẩn, xăng đặc biệt, dầu đặc biệt và 1.6L Turbo HTRAC. Giá xe theo từng phiên bản lần lượt là 825 triệu, 925 triệu, 1,030 tỷ và 1,020 tỷ đồng.
Dưới đây là so sánh thông số kỹ thuật Hyundai Tucson theo các phiên bản để xem có gì khác biệt mà lại có sự chênh lệch giá bán.
So sánh thông số kỹ thuật Hyundai Tucson 2022: Kích thước
Hyundai Tucson 2022 là bản thu nhỏ của Santa Fe với kích thước dài x rộng x cao là 4.630 x 1.865 x 1.695mm cùng chiều dài cơ sở là 2.755mm. Như vậy, xe sẽ dài hơn 150mm rộng hơn 15mm và cao hơn 35mm, trục cơ sở của xe sẽ lớn hơn 85mm so với mẫu xe tiền nhiệm.
Thông số kỹ thuật | Tucson Xăng Tiêu chuẩn | Tucson Xăng Đặc biệt | Tucson Dầu Đặc biệt | Tucson Turbo |
Dài x Rộng x Cao [mm] | 4.630 x 1.865 x 1.695 | 4.630 x 1.865 x 1.695 | 4.630 x 1.865 x 1.695 | 4.630 x 1.865 x 1.695 |
Chiều dài cơ sở [mm] | 2.755 | 2.755 | 2.755 | 2.755 |
Khoảng sáng gầm xe [mm] | 181 | 181 | 181 | 181 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
So sánh thông số kỹ thuật Hyundai Tucson 2022: Ngoại thất
Hyundai Tucson 2022 đã khoác lên mình một thiết kế mới giúp xe trở nên phong cách hơn và cá tính hơn. Lưới tản nhiệt dạng tham số là điểm nhấn cho đầu xe, gạt bỏ các định kiến thông thường và cho ra thiết kế Sensuous Sportiness hoàn toàn mới.
Thông số kỹ thuật | Tucson Xăng Tiêu chuẩn | Tucson Xăng Đặc biệt | Tucson Dầu Đặc biệt | Tucson Turbo |
Dải đèn LED ban ngày | Có | Có | Có | Có |
Đèn chiều sáng | Halogen | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có | Có |
Gương hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | Có | Có | Có | Có |
Cụm đèn hậu dạng LED | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc | Không | Không | Không | Có |
Cốp điện thông minh | Không | Có | Có | Có |
Xem thêm: Đánh giá cảm giác lái của Mazda CX-5 2022
So sánh thông số kỹ thuật Hyundai Tucson 2022: Nội thất
Nội thất của Hyundai Tucson 2022 mới chứa đựng tất cả những DNA đặc trưng của thương hiệu và các sản phẩm Hyundai. Nhưng nổi bật hơn khi được thêm vào những điểm nhấn mới mẻ làm cho cabin của chiếc SUV này thậm chí còn thoải mái và rộng rãi hơn.
Thông số kỹ thuật | Tucson Xăng Tiêu chuẩn | Tucson Xăng Đặc biệt | Tucson Dầu Đặc biệt | Tucson Turbo |
Vô lăng bọc da | Có | Có | Có | Có |
Cần số điện tử dạng nút bấm | Không | Không | Có | Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Không | Không | Có | Có |
Ghế da cao cấp | Có | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có | Có |
Nhớ ghế lái | Không | Không | Không | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Có | Có | Có |
Sưởi & làm mát hàng ghế trước | Không | Có | Có | Có |
Sưởi vô lăng | Không | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | Có | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | Full digital 10.25 inch | Full digital 10.25 inch | Full digital 10.25 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
Số loa | 6 | 8 loa Bose | 8 loa Bose | 8 loa Bose |
Sạc không dây Qi | Không | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Có | Không | Không | Không |
Điều khiển hành trình thích ứng | Không | Có | Có | Có |
Smart key khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Nâu |
So sánh thông số kỹ thuật Hyundai Tucson 2022: Động cơ
Hyundai Tucson 2022 bao gồm các phiên bản động cơ: Smartstream G2.0, Smartstream D2.0 và Smartstream1.6 T-GDi. Tuy nhiên là tùy chọn nào thì động cơ Tucson đều được kết nối với hộp số tự động, truyền sức mạnh đến bánh trước hoặc tất cả các bánh.
Thông số kỹ thuật | Tucson Xăng Tiêu chuẩn | Tucson Xăng Đặc biệt | Tucson Dầu Đặc biệt | Tucson Turbo |
Kiểu | Smartstream G2.0 | Smartstream G2.0 | Smartstream D2.0 | Smartstream1.6 T-GDi |
Dung tích xi-lanh [cc] | 1.999 | 1.999 | 1.998 | 1.591 |
Công suất cực đại [Hp/RPM] | 156/6.200 | 156/6.200 | 186/4.000 | 180/5.500 |
Mô-men xoắn cực đại [Nm/RPM] | 192/4.500 | 192/4.500 | 416/ 2.000 -2.750 | 265/1.500-4.500 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 8AT | 7DCT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD | HTRAC |
So sánh thông số kỹ thuật Hyundai Tucson 2022: An toàn
Không quá khó để có thể nhận ra Hyundai Tucson 2022 sẽ mới sở hữu một danh sách tính năng an toàn đầy đủ, khiến mẫu xe này trở thành người đồng hành rất đáng tin cậy trên mọi nẻo đường.
Thông số kỹ thuật | Tucson Xăng Tiêu chuẩn | Tucson Xăng Đặc biệt | Tucson Dầu Đặc biệt | Tucson Turbo |
Camera lùi | Có | Không | Không | Không |
Camera 360o | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến sau | Không | Có | Có | Có |
cảm biến trước | Có | Có | Có | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có |
Phân bổ lực phanh EBD | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử EPB | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ xuống dốc DBC | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Có | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có | Có |
Kiếm soát lực kéo TCS | Có | Có | Có | Có |
Gương chống chói Auto ECM | Không | Có | Có | Có |
Tránh va chạm với người đi bộ FCA | Không | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold | Có | Có | Có | Có |
Tránh va chạm điểm mù BCA | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường LK | Không | Có | Có | Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình BVM | Không | Có | Có | Có |
Túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 |
So sánh thông số kỹ thuật Hyundai Tucson 2022: Vận hành
Hệ thống treo và phanh của Tucson 2022 luôn tạo ra cảm giác cũng như xử lý như một chiếc xe hơi hơn là mẫu SUV. Hệ thống phanh rất trơn tru và tự tin trong các trường hợp bình thường như các đường đông đúc.
Thông số kỹ thuật | Tucson Xăng Tiêu chuẩn | Tucson Xăng Đặc biệt | Tucson Dầu Đặc biệt | Tucson Turbo |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Phanh trước/Phanh sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Lốp xe | 235/65 R17 | 235/60 R18 | 235/60 R18 | 235/55 R19 |
Trên đây là những so sánh thông số kỹ thuật Hyundai Tucson 2022 trên các phiên bản. Có thể thấy rằng, bên cạnh những điểm chung, các phiên bản của Tucson được hãng xe Hyundai bổ sung những điểm khác biệt nhằm giúp khách hàng gia tăng lựa chọn phù hợp với nhu cầu. Hy vọng qua đây cũng giúp bạn đọc có được lựa chọn phiên bản phù hợp nhất.
Xem thêm: So sánh Honda Civic và Toyota Corolla Altis