So sánh chance và opportunity

Phân biệt Chance và Opportunity trong tiếng Anh

bởi Admin3 | Blog

4.5 [90.9%] 167 votes

Chance và Opportunity là hai từ vựng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên lại thường gây nhầm lẫn do chúng có nghĩa tương tự nhau. Vậy chúng khác nhau ở đâu? Hãy cùng Step Up tìm hiểu định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Chance và Opportunity trong b//stepup.edu.vn/ài viết dưới đây nhé.

Chance –/ˈtʃɑːns/

“Chance”- /tʃɑ:ns/: cơ hội, sự tình cờ, cơ may.

Là một cơ hội, thời cơ để làm việc gì đó. Trường hợp này “Chance” và “Opportunity” có thể thay thế cho nhau.

  • Là một cơ hội, thời cơ để làm việc gì đó. Trường hợp này “Chance” và “Opportunity” có thể thay thế cho nhau. [Ví dụ: It was a goodchanceto meet him.]
  • Được sử dụng với nghĩa: may rủi, vận. [Ví dụ: He tookhis chanceand placed all his money on red but it was black that won.]
  • Dùng khi muốn nói đến một việc nào đó xảy ra vượt ngoài tầm kiểm soát của bạn, hoặc việc gì đó không dự đoán trước được. [Ví dụ: A rock fell on his headby chance.]
  • Một điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra. [Ví dụ: Thechanceof a coin coming down heads is even.]

1 số Ví dụ khác:

  • I mean, one you have achanceof winning. – [Ý tôi là, một trong số các bạn có cơ hội chiến thắng]- tình huống không thể dự đoán trước người chiến thằng
  • Well, we finally have thechanceto be alone.- [Chà, cuối cùng chúng ta cũng có cơ hội ở một mình]- trước đó những người này đã không biết mình sẽ được ở một mình
  • You may not have anotherchanceto ask me what you want to know.- [Bạn có thể không có cơ hội khác để hỏi tôi những gì bạn muốn biết]

Một số thành ngữ, cụm từ đi cùng “Chance”:

  • By any chance: dù sao đi nữa thì
  • No chance: Không thể nào
  • Take a chance: hên xui với / đánh cuộc với
  • Stand a chance: có cơ hội làm gì đó.

CHANCE: để nói cơ may, hi vọng xảy ra, thời gian

Ta nói: someone has a [good] chance of doing something [ai có cơ hội [tốt] làm gì đó] [thi đỗ, thắng cuộc thi đấu….]

Ví dụ:

– Do you think I have a chance of passing the examination?Bạn nghĩ tôi có khả năng [cơ may, hi vọng] qua được kỳ thi không?

  • Have no/any/much/little chance of doing something: không có/ có ít cơ hội làm điều gì

– I don’t think I have much chance of finding a jobTôi không nghĩ tôi có nhiều cơ hội [hi vọng] để tìm được một việc làm

– Cũng có thể nói “stand a chance of doing something”

– He doesn’t stand a chance of passing the examination.

  • Chance to do something: Dịp, thời gian để làm việc gì đó.

Ví dụ:

– These days I don’t get much chance to watch television. I’m too busy.Những ngày này tôi không có nhiều thì giờ để xem tivi. Tôi quá bận.

Một số thành ngữ với chance

  • By any chance: dù sao đi nữa thì

Ví dụ:

– Is she in love with you, by any chance?Dù sao đi nữa thì cô ấy có yêu anh không?

  • No chance: Không thể nào
  • Take a chance: hên xui với / đánh cuộc với

Ví dụ:

– We took a chance on the weather and planned to have the party outside. Chúng tôi đánh cuộc với thời tiết và dự định tổ chức bữa tiệc ở ngoài trời.

Chance – /tʃɑːns/

1.1. Định nghĩa

“Chance” là mộtdanh từtiếng Anh, mang nghĩa là cơ hội, cơ may, sự tình cờ.

Ví dụ:

It was chance that we met in Ha Noi

Chúng tôi gặp nhau ở Hà Nội là hoàn toàn ngẫu nhiên

All Lisa wants is a chance to speak her piece.

[Tất cả những gì Lisa muốn là một cơ hội để nói tác phẩm của mình.]

1.2. Cách dùng Chance trong tiếng Anh

Cách dùng 1:Nói về cơ hội, thời cơ, khả năng xảy ra điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó mà bạn muốn.

Ví dụ:

There is no chance that she will change her mind.

[Không có cơ hội mà cô ấy sẽ thay đổi quyết định của mình.]

I believe this idea has a good chance for success.

[Tôi tin rằng ý tưởng này có một cơ hội tốt để thành công.]

Cách dùng 2:dùng với nghĩa là may rủi, vận. Đây là thời điểm hoặc tình huống thích hợp khi bạn có cơ hội làm điều gì đó.

Ví dụ:

This is her big chance.

[This is her big chance.]

You’ll have the chance to ask questions at the end.

[Bạn sẽ có cơ hội đặt câu hỏi ở phần cuối.]

Cách dùng 3:dùng để nói về một khả năng xấu hoặc nguy hiểm

Ví dụ:

When fixing electrical equipment don’t take any chances. A mistake could kill.

[Khi sửa chữa các thiết bị điện, không có bất kỳ cơ hội nào. Một sai lầm có thể giết chết.]

The car might break down but that is a chance we’ll have to take.

[Chiếc xe có thể bị hỏng nhưng đó là cơ hội mà chúng tôi phải thực hiện.]

Cách dùng 4:dùng để nói về các sự việc xảy ra mà bạn không thể đoán được hoặc ngoài tầm kiểm soát của bạn

Ví dụ:

I met Anna by chance at the stop bus.

[Tôi tình cờ gặp Anna ở bến xe buýt.]

Chess is not a game of chance.

[Cờ vua không phải là trò chơi may rủi.]

  1. Phân biệt “chance” và “opportunity”

    by · 5 June, 2019

    Đây có lẽ là hai từ mọi người rất hay sử dụng nhưng chắc chắn là đa số thường không phân biệt được sự khác nhau giữa chúng.
    💚Chúng ta xét opportunity [usually countable] trước, từ này có nghĩa là “cơ hội”. Theo sau thường là:
    1. + [for sb] to do sth
    The exhibition is a unique opportunity for us to see her later work. [Buổi triển lãm là cơ hội duy nhất để chúng ta xem tác phẩm gần đây của cô ấy]
    2. + for/of + noun
    Fast internet service in rural areas provided a new opportunity for prosperity. [Dịch vụ internet tốc dộ cao ở vùng nông thôn mang lại một cơ hội mới cho sự phát đạt]
    3. + of + V ing
    I was never given the opportunity of going to college. [Tôi chưa bao giờ được cho cơ hội vào đại học]
    ………………………………..
    💚Tiếp theo chúng ta sẽ xét từ chance, nhưng từ này lại thường có nghĩa là “possibility > khả năng” hơn:
    Thường nó được dùng ở dạng singular/số ít.
    1. of + V ing
    I don’t think I stand/have a chance of winning. [Tôi không nghĩ là tôi có khả năng chiến thắng]
    You’d have a better chance/more chance of passing your exams if you worked a bit harder. [Bạn sẽ có nhiều khả năng đậu các kỳ thi hơn nếu bạn học chăm hơn một chút]
    2. of/for + noun
    a chance for success [khả năng thành công] a chance of survival [khả năng sống sót]
    💚 Tuy nhiên chance cũng còn 1 nghĩa chính là giống với “opportunity”, nhưng cách dùng nó chỉ có dạng:
    1. + [for sb] to do sth
    I didn’t get/have a chance to speak to her.
    I missed my chance to say goodbye to him.
    …………………
    💚 Tổng kết thì chance có thể là possibility hoặc opportunity, mặc dù có thể mang nghĩa giống nhau nhưng cách dùng có thể vẫn khác nhau như trên.

Video liên quan

Chủ Đề