So sánh phụ nữ xưa và nay bằng tiếng anh

Những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề được Alokiddy liên tục cập nhật với các khung từ vựng cho cả trẻ em và người lớn.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngược dòng thời gian này bao gồm hệ thống từ vựng lớn giúp các bạn có được những kiến thức từ mới tiếng Anh. Hãy cùng học một cách chăm chỉ nhé!

Accidentally(adv): tình cờ, ngẫu nhiên

Amplify(v): mở rộng, khuyếch đại.

Archaeologist(n): nhà khảo cổ học.

Ancient(adj): cổ xưa.

Alluvial(n): phù sa.

Alluvium(n): phù sa.

Atmospheric(n): khí quyển.

Antique(n): đồ cổ, tác phẩm mĩ thuật cổ.

Archaeological(adj): thuộc khảo cổ học.

Ancient(adj): xưa, cổ.

Axe(n): rìu.

Across(adj): ngang qua.

Austronesian(adj): Nam Đảo.

Artefact(n): đồ tạo tác.

Archaeologist(n): nhà khảo cổ.

Ancient(n): xưa, cổ.

Attitude(n): thái độ, quan điểm.

Ambiguity(adj): mơ hồ, không xác định.

Aubergine(n): cà tím.

Bury(v) : chôn cất, quên đi.

Bulldozer(n): xe ủi đất.

Block(n): khối tảng, vật cản.

Bulge(n): chỗ lồi, ưu thế.

Bolt(n): chớp, mũi tên.

Blow out(v): thổi tắt.

BC: trước công nguyên.

Bead(n): chuỗi hạt.

Based on: dựa vào.

Beef(n): thịt bò.

Brand(v): khắc sâu, đóng dấu.

Bereaved(n): tang quyến.

Blend(n): trộn lẫn, pha trộn.

Bulletin(n): bản thông báo, tập san.

Brief(adj): vắn tắt, ngắn gọn.

Confirm (v): xác nhận

Theorized(v): tạo ra các lí thuyết

Migrate(v): di cư, chuyển trường(đại học)

Cave-in(n) hang động

Ceiling(n) trần nhà.

Contain(v): bao gồm.

Controversial(adj): có thể gây tranh luận.

Complexes(n): khu phức hợp.

Counter(v): phản đối.

Claim(n): luận điệu, lập luận.

Cement(v): gắn chặt.

Citing(v): trích dẫn.

Create(v): tạo ra, sáng tạo.

Course(n): đường đi, tiến trình.

Cycle(n): chu kì.

Culture(n): văn minh, văn hóa.

Conduct(v): chỉ đạo, tiến hành.

Commune(n): xã.

Ceramic(adj): thuộc về gốm.

Cremate(v): hỏa táng.

Cave(n): hang động.

Conduct(v): tiến hành, chỉ đạo, điều khiển.

Characteristic(n): đặc điểm, đặc trưng.

Convenient(adj): tiện lợi, thuận lợi, thích hợp

Cover(v): che đậy, bao phủ.

Colourful(adj):nhiều màu sắc.

Contact(n): sự tiếp xúc, sự giao thiệp.

Convert(v): làm biến đổi, chuyển đổi.

Christianity(n): đạo cơ đốc.

Compare(v): so sánh

Comfort(v): an ủi, động viên.

Cigarette(n): điếu thuốc lá.

Casual(adj): không trang trọng, bình thường.

Conversation(n): cuộc trò chuyện, cuộc đàm thoại.

Cue(n): tín hiệu.

Convey(v): truyền đạt, chuyển tải.

Crudity(n): tính còn nguyên, tính thô bạo.

Crop(n): vụ mùa, cây trồng.

Conquer(v): xâm chiếm, chế ngự.

Canal(n): kênh, sông đào.

Civilization(n): nền văn minh, sự khai hóa

Discover(n): khám phá, sự phát hiện ra.

Decade(n): thập kỉ.

Digging(n): sự bới, sự tìm tòi, nghiên cứu.

Deposit(v): lắng đọng.

Determine(v): xác định.

Damage(v): làm hỏng, gây tổn hại.

Dedicate(v): cống hiến, dành riêng cho(tưởng chớ)

President(n): tổng thống, chủ tịch.

Diameter(n) đường kính.

Direct(adj): thẳng, trực tiếp.

Dozen(n): tá, nhiều.

District(n): quận, huyện.

Decorate(v): trang trí, tô điểm.

Development(n): sự phát triển, sự mở rộng.

Delta(n): đồng bằng.

Deep(adj): sâu.

Diverse(adj): đa dạng, linh tinh.

Dialect(n): tiếng địa phương, phương ngôn.

Departure(n): sự rời đi, sự lạc đề.

Derive(v): bắt nguồn từ, chuyển hóa từ.

Diarist(n): người ghi nhật kí.

Develop(v): phát triển, triển khai.

Deploy(v): dàn trận, triển khai.

Diversity(adj): đa dạng.

Dyke(n): rãnh mương, con đê.

Evidence(n) bằng chứng, chứng cứ.

Entire(n): toàn bộ, cái nguyên vẹn.

Erosion(n): Sự sói mòn.

Extensively(adv): rộng rãi, cùng khắp.

Erosion(n): sự xói mòn.

Echinoid(n): động vật giống nhím biển.

Expose(v): bày ra, phô ra

Exoskeleton(n): bộ xương ngoài.

Enclosure(n): hàng rào vây quanh.

Ebbing(v): xuống(thủy triều).

Exhibit(v): biểu lộ, phơi bày.

Exact(adj): chính xác, đúng đắn.

Edifice(n): công trình lớn, dinh thự.

Excavation(n): sự khai quật, đào hố.

Excavation(n): cuộc khai quật.

Entrance(n): cổng vào, lối vào.

Everywhere(adv): khắp mọi nơi.

Establish(n): thành lập, chứng minh.

Encounter(v): chạm trán, bắt gặp.

Express(v): biểu lộ, phát biểu ý kiến.

Extra-linguistic(adj): ngoài( lĩnh vực) ngôn ngữ học.

Expression(n): sự biểu hiện, sự biểu lộ.

Enable(v): cho phép, làm cho có khả năng.

Eggplant(n): cây cà, quả cà.

Evolution(n): sự tiến hóa, sự tiến triển.

Fossil (n): hóa thạch, người lỗi thời

Founder(n): người sáng lập.

Fellow(n): bạn, đồng chí.

Form(v): hình thành.

Flood(v): tràn đầy, tràn ngập.

Fluctuate(v): dao động lên xuống.

Face(v): đối diện, hướng về.

Further(adj) : thêm nữa, hơn nữa.

Fascinating(v): làm hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ.

Follow(n): theo đuổi, đi theo sau.

Fashionable(adj): đúng mốt, hợp thời trang.

Formal(adj): trang trọng, đúng nghi lễ.

Facial(adj): thuộc mặt.

Face-to-face(adj): đối diện.

Emoticon(n): biểu tượng cảm xúc.

Function(n): chức năng.

Gravitationally(n): sự hút, sự hấp dẫn

Great Pyramid(n): kim tự tháp.

Glacial(n): băng.

Garnet(n): ngọc hồng lựu.

Gloss(v): che đậy, phê bình.

Gesture(n): cử chỉ, động tác.

Grow(v): trồng trọt.

Hail(v): hoan nghênh, ca ngợi.

Hominid(n) : họ người.

Hole(n) : lỗ thủng, chỗ trũng.

Hollow(n): khoảng trống.

Headmaster(n): hiệu trưởng.

Harden(v): huấn luyện, làm cứng lại.

Interbreed(v) : Lai giống.

Inherit(v): Thừa hưởng, thừa kế.

Inundated(v): tràn ngập.

Intertidal range(n): biên độ thủy triều.

Inundation(n): sự tràn ngập, ngập nước.

Indefinitely(adv): vô hạn định, mập mờ.

Inspect(v): xem xét kĩ, kiểm tra.

Hãy ghi lại để học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả!