Stamp nghĩa là gì

Nghĩa của từ stamp - stamp là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Danh từ
1.tem
2.con dấu; dấu
3. nhãn hiệu, dấu bảo đảm
4. dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu
5. hạng, loại
6. sự giậm chân
7. chày nghiền quặng
Ngoại Động từ
1. giậm [chân]
2. đóng dấu lên, in dấu lên [kim loại, giấy...]
3. dán tem vào
4. nghiền [quặng]
5. chứng tỏ, tỏ rõ [tính chất của cái gì]
6. in vào [trí não]
Nội Động từ
giậm chân

Chủ Đề