Nghĩa của từ starting - starting là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. sự giật mình
2. sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. sự giật mình
2. sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành