Straws là gì

Ý nghĩa của từ khóa: straw


English Vietnamese
straw
* danh từ
- rơm
- nón rơm, mũ rơm
- cọng rơm, ống rơm [để hút nước chanh, nước cam...]
- vật không đáng kể, vật vô giá trị
=it is not worth a straw+ cái đó chẳng có giá trị gì cả
!I don't care a straw
- [xem] care
!a drowing man will catch at a straw
- [xem] catch
!in the straw
- [từ cổ,nghĩa cổ] nằm ổ
!to make bricks without straw
- đóng thuyền mà không xẻ ván
!man of straw
- người rơm, bù nhìn, hình nộm
!the last straw
- cái "một tí" thêm vào sau cùng [là cái nặng nhất]
!a straw shows which way the wind blows
- lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn
!a straw in the wind
- cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
* tính từ
- bằng rơm
- vàng nhạt, màu rơm
- nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị
* ngoại động từ
- [từ cổ,nghĩa cổ] phủ [bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...]


English Vietnamese
straw
cái ống hút ; cưỡng ; cỏ khô ; hút ; lấy rơm ; lấy ; phát rơm ; quan tâm ; rơm cỏ ; rơm nữa ; rơm ; đáng giá ; ống hút ;
straw
cái ống hút ; cưỡng ; cỏ khô ; giọt ; hút ; phát rơm ; quan tâm ; rơm cỏ ; rơm nữa ; rơm ; đáng giá ; ống hút ;


English English
straw; chaff; husk; shuck; stalk; stubble
material consisting of seed coverings and small pieces of stem or leaves that have been separated from the seeds
straw; pale yellow; wheat
a variable yellow tint; dull yellow, often diluted with white
straw; drinking straw
a thin paper or plastic tube used to suck liquids into the mouth
straw; strew
spread by scattering [


English Vietnamese
jack-straw
* danh từ
- bù nhìn rơm
- người tầm thường, người nhỏ nhen
- [số nhiều] trò chơi nhặt cọng rơm [vứt cọng rơm thành đồng khẽ nhặt ra từng cái một làm sao không động đến cái khác]
!not to care a jack-straw
- cóc cần; không mảy may bận tâm gì đến
satin-straw
* danh từ
- rơm [để] làm mũ
straw boss
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] ông phó [đối lại với ông chánh, như phó đốc công...]
straw man
* danh từ
- người rơm, bù nhìn
- người làm chứng bội thệ
- kẻ vô danh tiểu tốt
straw vote
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] sự bỏ phiếu thử
straw-board
* danh từ
- giấy bồi làm bằng rơm
straw-colour
* danh từ
- màu vàng nhạt, màu rơm
straw-coloured
* tính từ
- vàng nhạt
straw-coat
* danh từ
- áo tới lá
straw-cutter
* danh từ
- dụng cụ cắt rơm
straw-rope
* danh từ
- dây bằng rơm

Chủ Đề