Surrounded nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: surrounded


English Vietnamese
surrounded
bao bọc ; bao quanh ; bao vây rồi ; bao vây ; bô ; bù đầu với công việc ; bị bao quanh ; bị bao vây rồi ; bị bao vây ; bị bủa vây ; bị vây kín ; bị vây quanh ; giữa ; ngập ; quanh ; quây ; rình rập ; việc ; vây quanh ; vây ; xung quanh ; đang bị bao vây ; đã bao vây ; được bao quanh ; được vây quanh ; đặt vòng quanh ;
surrounded
bao bọc ; bao quanh ; bao vây rồi ; bao vây ; bô ; bù đầu với công việc ; bị bao quanh ; bị bao vây rồi ; bị bao vây ; bị bủa vây ; bị vây kín ; bị vây quanh ; cạnh ; giữa ; ngập ; quanh ; quây ; rình rập ; việc ; vây quanh ; vây ; xung quanh ; đang bị bao vây ; đã bao vây ; được bao quanh ; được vây quanh ; đặt vòng quanh ;


English English
surrounded; encircled
confined on all sides


English Vietnamese
surrounding
* tính từ
- bao quanh, vây quanh
- phụ cận
=the surrounding country+ vùng phụ cận, vùng ngoại vi
surroundings
* danh từ số nhiều
- vùng phụ cận, vùng xung quanh
- môi trường xung quanh