Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈtɔl/
Hoa Kỳ | [ˈtɔl] |
Tính từSửa đổi
tall /ˈtɔl/
- Cao. how tall is he? nó cao bao nhiêu?a tall man một người cao
- [Từ lóng] Phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa. tall story chuyện khó tin, chuyện nói khoáctall talk lời nói khoác láctall order nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao
Phó từSửa đổi
tall /ˈtɔl/
- Ngoa, khoác lác, khoe khoang. to talk tall nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng Thụy ĐiểnSửa đổi
tall
Danh từSửa đổi
tall
- Tên gọi một loài cây, có tên khoa học pinus sylvestris.
Đồng nghĩaSửa đổi
- fura
- fur
Từ liên hệSửa đổi
- tallar
- tallväxter
- barrväxter
- furu, furuträ, furutimmer
- falla som en fura