The king nghĩa là gì

king

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: king


Phát âm : /kiɳ/ Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • vua, quốc vương
  • King's bounty
  • trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba
  • King's colour
  • lá cờ của nhà vua
  • [nghĩa bóng] vua [đại tư bản...]
  • an oil king
    vua dầu lửa
  • chúa tể [loài thú, loài chim]
  • king of beast
    chúa tể các loài thú [sư tử]
  • king of birds
    chúa tể các loài chim [đại bàng]
  • king of metals
    vàng
  • [đánh cờ] quân tướng, quân chúa
  • [đánh bài] lá bài K
  • loại tốt nhất; loại to, loại lớn [hoa quả]
  • King's highway
  • con đường chính [thuỷ bộ]
  • Kings' [Queen's] weather
  • thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn
  • the King of day
  • mặt trời
  • the King of glory]of heaven, of kings]
  • [tôn giáo] Chúa
  • the King of Terrors
  • thần chết
  • to turn King's [Queen's] evidence
  • [xem] evidence
  • tragedy king
  • diễn viên đóng vai vua [trong các bi kịch]

+ nội động từ

  • làm vua, trị vì
  • làm như vua, làm ra vẻ vua

+ ngoại động từ

  • tôn lên làm vua
  • to king it
  • làm như vua, làm ra vẻ vua

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    King Martin Luther King Martin Luther King Jr. B. B. King Riley B King Billie Jean King Billie Jean Moffitt King baron big businessman business leader magnate mogul power top executive tycoon queen world-beater male monarch Rex
  • Từ trái nghĩa:
    queen queen regnant female monarch

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "king"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "king":
    king kink kinky kissing knag knowing
  • Những từ có chứa "king":
    antiknocking attacking back-breaking backing baking baking hot baking-powder balking ball-hawking banking  more...
  • Những từ có chứa "king" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    khâm mạng biểu cần vương phép vua hôn quân Duy Tân Lê Đại Hành khanh hoả bài hồi kinh  more...

Lượt xem: 1286

Chủ Đề