Ý nghĩa của từ khóa: bottles
English | Vietnamese |
bottles
|
bình ra ; bình sữa nên ; bình sữa ; bình ; bầu da ; bầu rượu ; bầu ; chai lọ ; chai này ; chai rượu cu ; chai rượu ; chai ; các chai ; các loại chai bình dành cho ; các lọ ; cái bình ; cái chai ; hộp ; loại ; lọ thuốc ; lọ ; mất ; mấy chai ; mấy cái bình ; mấy cái chai mà ; mấy cái chai ; mấy cái lọ ; những chai ; những chiếc lọ ; này ; nói ; rượu ; vỏ chai ;
|
bottles
|
bình ra ; bình sữa nên ; bình sữa ; bình ; bầu da ; bầu rượu ; bầu ; chai lọ ; chai này ; chai rượu cu ; chai rượu ; chai ; các chai ; các lọ ; cái bình ; cái chai ; hộp ; loại ; lọ thuốc ; lọ ; mấy chai ; mấy cái bình ; mấy cái chai mà ; mấy cái chai ; mấy cái lọ ; những chai ; những chiếc lọ ; nói ; rượu ; vỏ chai ;
|
English | Vietnamese |
bottle
|
* danh từ
- chai, lọ - bầu sữa [cho trẻ em bú] [[cũng] feeding] =to be brought up on the bottle+ nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ - rượu; thói uống rượu =to be fond of the bottle+ thích uống rượu =to discuss something over a bottle+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì =to take to the bottle+ nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu !black bottle - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] chất độc, nọc độc !to known somebody his bottle up - biết ai từ thuở còn thơ * ngoại động từ - đóng chai =bottled fruit+ quả đóng chai - [từ lóng] bắt được quả tang !to bottle off - rót vào chai; đổ vào chai !to bottle up - giữ, kiềm chế, nén =he could no longer bottle up his anger+ anh ấy không thể nào nén giận được nữa - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] giam chân * danh từ - bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô !to look for a needle in a bottle of hay - [xem] needle * ngoại động từ - bó [rơm, rạ...] thành bó |