Tổ chim tiếng anh là gì
Ngày đăng:
16/11/2023
Trả lời:
0
Lượt xem:
38
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Show /'bə:dnest/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]nest /ˈnɛst/
Thành ngữ[sửa]
Nội động từ[sửa]nest nội động từ /ˈnɛst/
Ngoại động từ[sửa]nest ngoại động từ /ˈnɛst/
Chia động từ[sửa]Tham khảo[sửa]
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /nest/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề
Cụm từ/thành ngữ to feather one's nest (xem) feather it's an ill bord that fouls its own nest (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng Từ gần giống honest honestly bird-nest honesty rhinestone Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Nest là loại từ gì?Danh từ Tổ, ổ (chim, chuột... ). Nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp... ). Con chim dịch tiếng Anh là gì?bird. Tôi tỉnh dậy và thấy một con chim trong phòng. I awoke to find a bird in my room. Tổ chim đọc tiếng Anh như thế nào?bird-nest. Tôi đã từng thấy anh ngồi cả giờ nghiên cứu 1 tổ chim bỏ trống. I have known you to spend hours staring into a deserted bird's nest. |