Ý nghĩa của từ khóa: tolerate
English | Vietnamese |
tolerate
|
* ngoại động từ
- tha thứ, khoan thứ - chịu đựng [sự đau đớn, nóng, lạnh...] - [y học] chịu [thuốc] |
English | Vietnamese |
tolerate
|
bao giờ dung thứ cho những ; chiu đựng ; cho phép bất cứ ; chấp nhận ; chịu nổi ; chịu ; chịu được ; chịu đựng ; dung thứ cho ; dung thứ ; khoan dung ; khoan hồng ; làm gì nếu ; tha thứ cho ; tha thứ ; thích ; đựng ;
|
tolerate
|
chiu đựng ; cho phép bất cứ ; chấp nhận ; chịu nổi ; chịu ; chịu được ; chịu đựng ; dung thứ cho ; dung thứ ; khoan dung ; khoan hồng ; làm gì nếu ; tha thứ cho ; tha thứ ; thích ; đựng ; ứng với ; ứng ;
|
English | English |
tolerate; abide; bear; brook; digest; endure; put up; stand; stick out; stomach; suffer; support
|
put up with something or somebody unpleasant
|
tolerate; allow; permit
|
allow the presence of or allow [an activity] without opposing or prohibiting
|
English | Vietnamese |
tolerable
|
* tính từ
- có thể tha thứ được =this fault is tolerable+ lỗi này có thể tha thứ được - có thể chịu được - kha khá, vừa vừa, tàm tạm =at a tolerable distance+ ở một quãng khá xa =a tolerable number of...+ một số... kha khá... |
tolerance
|
* danh từ
- lòng khoan dung; sự tha thứ =to show great tolerance+ tỏ ra khoan dung đạo độ - sự kiên nhẫn - sự chịu đựng; sức chịu đựng =tolerance of heat+ sự chịu đựng sức nóng - [y học] sự chịu được thuốc |
tolerant
|
* tính từ
- khoan dung, hay tha thứ - kiên nhẫn - chịu được [thuốc] |
tolerate
|
* ngoại động từ
- tha thứ, khoan thứ - chịu đựng [sự đau đớn, nóng, lạnh...] - [y học] chịu [thuốc] |
toleration
|
* danh từ
- sự khoan dung, sự tha thứ |
tolerably
|
* phó từ
- ở mức độ vừa phải; khá tốt |