Toy đọc là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈtɔɪ/
Hoa Kỳ
[ˈtɔɪ]

Danh từSửa đổi

toy  /ˈtɔɪ/

  1. Đồ chơi [của trẻ con].
  2. Đồ chơi, đồ vô giá trị; trò chơi, trò đùa. to make a toy of gardening   coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui
  3. [Định ngữ] Để chơi, như đồ chơi, nhỏ xinh. toy dog   giống chó nhỏ

Nội động từSửa đổi

toy nội động từ /ˈtɔɪ/

  1. Đùa, nghịch, chơi với [đen & bóng]. to toy with a paper-knife   nghịch với con dao rọc giấyto toy with one's work   đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọngto toy with one's dinner   ăn chơi ăn bời một chút
  2. Đùa bỡn, giỡn, giễu cợt. to toy with someone   đùa giỡn với ai

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề