Uncle Tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈəŋ.kəl/Hoa Kỳ[ˈəŋ.kəl]

Danh từSửa đổi

uncle  /ˈəŋ.kəl/

  1. Chú; bác; cậu; dượng.
  2. Bác [tiếng xưng với người có tuổi].
  3. [Thông tục] Người có hiệu cầm đồ.

Thành ngữSửa đổi

  • Uncle Sam: Chú Xam [Hoa kỳ].
  • to talk like a Dutch uncle: Xem Dutch.
  • say uncle: [Mỹ, thân mật] thừa nhận thất bại.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề