Video hướng dẫn giải
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
Bài 1
Video hướng dẫn giải
1. Listen and read.
[Nghe và đọc]
[Loud knock]
Phong:Hi, Vy.
Vy:Hi, Phong. Are you ready?
Phong:Just a minute.
Vy:Oh, this is Duy, my new friend.
Phong:Hi, Duy. Nice to meet you.
Duy:Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school!
Phong:Good. Hmm, your school bag looks heavy.
Duy:Yes! I have new books, and we have new subjects to study.
Phong:And a new uniform, Duy! You look smart!
Duy:Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms.
Phong:Let me put on my uniform. Then we can go.
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài hội thoại:
[Tiếng gõ lớn]
Phong:Chào Vy.
Vy:Chào Phong. Bạn đã sẵn sàng chưa?
Phong:Chờ một chút.
Vy:Ồ, đây là Duy, bạn mới của mình.
Phong:Chào Duy. Rất vui được gặp bạn.
Duy:Chào Phong. Mình sống gần đây, và chúng ta học cùng trường!
Phong:Tuyệt. Hmm, cặp sách của bạn trông nặng nhỉ.
Duy:Ừm! Mình có sách mới, và chúng ta có các môn học mới để học.
Phong:Và một bộ đồng phục mới nữa, Duy à! Bạn trông bảnh bao đấy!
Duy:Cảm ơn Phong. Chúng ta luôn trông rạng rỡ trong bộ đồng phục của mình.
Phong:Chờ mình mặc đồng phục nhé. Sau đó chúng ta có thể đi.
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Read the conversation again and tick [] T [True] or F [Fasle].
[Đọc lại bài hội thoại và đánh dấu Đúng hay Sai.]
T |
F |
|
1. Vy, Phong, and Duy go to the sarne school. |
|
|
2. Duy is Phong's friend. |
||
3. Phong says Duy looks smart in his uniform. |
||
4. They have new subjects to study. |
||
5. Phong is wearing a school uniform. |
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. F |
3. T |
4. T |
5. F |
T[Đúng] |
F[Sai] |
|
1. Vy, Phong, and Duy go to the sarne school. [Vy, Phong và Duy học cùng trường.] |
||
2. Duy is Phong's friend. [Duy là bạn của Phong.] |
|
|
3. Phong says Duy looks smart in his uniform. [Phong nói Duy trông bảnh bao khi mặc đồng phục.] |
||
4. They have new subjects to study. [Họ có các môn học mới.] |
||
5. Phong is wearing a school uniform. [Phong đang mặc đồng phục của trường.] |
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Write ONE word from the box in each gap.
[Viết 1 từ trong khung vào mỗi chỗ trống.]
go subject has wear uniforms |
1. Students ________ their uniforms on Monday.
2. Vy______ a new friend, Duy.
3. - Do Phong Vy and Duy________ to the same school? - Yes, they do.
4. Students always look smart in their________ .
5. - What_______do you like to study? - I Like to study English and history.
Phương pháp giải:
- go [v]: đi
- subject [n]: môn học
- has [v]: có
- wear [v]: mặc
- uniforms [n]: đồng phục
Lời giải chi tiết:
1. wear |
2. has |
3. go |
4. uniforms |
5. subject |
1. Studentsweartheir uniforms on Monday.
[ Học sinh mặc đồng phục của họ vào thứ Hai.]
2. Vyhasa new friend, Duy.
[ Vy có một người bạn mới là Duy.]
3. - Do Phong Vy and Duygoto the same school? - Yes, they do.
[ - Phong, Vy và Duy có học cùng trường à? - Đúng vậy.]
4. Students always look smart in theiruniforms.
[ Học sinh luôn trông sáng sủa khi mặc bộ đồng phục.]
5. - Whatsubjectdo you like to study? - I Like to study English and history.
[ Bạn thích học môn gì? - Tôi thích học tiếng Anh và Lịch sử.]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Match the words with the school things. Then listen and repeat.
[Nối các từ với dụng đồ dùng ở trường. Sau đó nghe và kiểm tra.]
Lời giải chi tiết:
1. school bag[cặp sách]
2. compass[com-pa]
3. pencil sharpener[cái gọt bút chì]
4. rubber[cục tẩy/ gôm]
5. pencil case[hộp đựng bút]
6. calculator[máy tính]
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Look around the class. Write the names of the things you see in your notebook.
[Nhìn quanh lớp học. Viết tên của các đồ dùng mà em nhìn thấy vào vở.]
Lời giải chi tiết:
- chairs:ghế
- desks:bàn học
- clock:đồng hồ treo tường
- blackboard:bảng viết
- books:sách
- pens:bút mực
- pencils:bút chì
- rulers:thước kẻ
- chalks:phấn