Vitamin a uống như thế nào

Để tác dụng của vitamin A phát huy tối đa, bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc chỉ định của bác sĩ. Bạn có thể nuốt thuốc viên nang hoặc viên nén trong trường hợp sử dụng loại này. Trong trường hợp sử dụng thuốc vitamin A dạng lỏng, hãy đo thuốc bằng thìa đo hoặc cốc đo liều chuyên dụng thay vì thìa ăn thông thường. Ngoài ra, bạn cần lưu ý không dùng nhiều hoặc ít hơn so với liều khuyến cáo.

Bạn nên bảo quản vitamin A như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng, đặc biệt không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

- Nhà tài trợ nội dung -

Ngoài ra, bạn cũng không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vào đó, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Người lớn cần lưu ý liều lượng như thế nào để uống vitamin A đúng cách?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thiếu hụt vitamin A, không liên quan đến bệnh khô mắt:

Bạn dùng 100.000 IU uống hoặc tiêm bắp trong ba ngày, tiếp theo là 50.000 IU mỗi ngày trong hai tuần. Sau hai tuần, bạn dùng liều hàng ngày 10.000-20.000 IU trong vòng hai tháng.

Liều dùng thông thường cho người lớn trong chương trình can thiệp cộng đồng:

Bạn dùng liều duy nhất 20.000 IU uống mỗi tháng trong vòng 6 tháng, 4 tháng hoặc 1 tháng.

Liều dùng vitamin A thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm khớp:

Bạn dùng 0,5 mg/kg etretinate [một dạng vitamin A] uống trong bốn tuần, sau đó giảm xuống 0,25 mg/kg hàng ngày nếu thiếu cải thiện hoặc mắc tác dụng phụ.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư vú:

Bạn dùng 1.000-6.000 mg retinol [một dạng dẫn xuất của vitamin A] và 3.000 IU-10.000 IU vitamin A hàng ngày.

Liều dùng vitamin A thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư dạ dày và ruột:

Bạn dùng 5.000 IU và 50.000 IU mỗi tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn để giảm những tác dụng phụ liên quan đến ung thư:

Bạn dùng 100.000 IU vitamin A tiêm mỗi tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư cổ tử cung:

Việc bổ sung vitamin A  có thể cần được thực hiện trong 1-3 năm.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư đại trực tràng:

Bạn có thể dùng 25.000 IU vitamin A kết hợp với 30 mg beta-carotene [tiền chất của vitamin A] một lần mỗi ngày đến 7 năm nếu thiếu hiệu quả.

Liều dùng thông thường cho người lớn để hỗ trợ nhiễm HIV:

Phụ nữ và trẻ sơ sinh ngay sau khi sinh có thể dùng một liều lớn vitamin A [400.000 IU ở người lớn và 50.000 IU ở trẻ em] trong hai năm.

Phụ nữ mang thai nhiễm HIV được dùng sắt và folate riêng rẽ hoặc kết hợp với vitamin A [tương đương 3 mg retinol] hàng ngày bằng đường uống từ tuần thứ 18-28 của thai kỳ.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh gan:

Bạn dùng liều hàng ngày là 5.000 IU vitamin A trong 6 tháng hoặc 10.000 IU vitamin A trong 4 tháng.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư phổi:

Bạn dùng 20-50 mg beta-carotene uống hàng ngày hoặc cách ngày trong 5-12 năm.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh vảy nến:

Bạn có thể dùng liều 1 mg/kg hàng ngày. Ngoài ra, 10-75 mg acitretin được dùng bằng đường uống hàng ngày, riêng lẻ hoặc kết hợp với psorlen và với tia cực tím A/B [PUVA/PUVB], và liều 1 mg/kg hoặc 75 mg etretinate được dùng bằng đường uống hàng ngày trong sáu tuần đến 12 tháng.

Liều dùng thông thường cho người lớn đối với tác dụng phụ của xạ trị:

Bạn dùng 10.000 IU retinyl palmitate hàng ngày trong 90 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm võng mạc sắc tố [rối loạn thị giác]:

Bạn dùng liều 15000 IU vitamin A palmitat hàng ngày dưới sự giám sát của nhân viên y tế.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư da:

Bạn dùng 100.000 IU vitamin A uống hàng ngày trong 18 tháng.

Liều dùng cho trẻ uống vitamin A

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh bạch cầu cấp tiền tủy bào:

Bạn cho trẻ dùng 25-45 mg tất cả dạng trans axit retinoic [ATRA] hàng ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh thiếu máu:

Bạn cho trẻ dùng 3.000 mg vitamin A uống mỗi ngày trong hai tháng.

Liều dùng thông thường cho trẻ em sinh non mắc bệnh loạn sản phế quản phổi:

Bạn cho trẻ dùng 2.000 IU uống hàng ngày hoặc dùng 4.000 IU uống ba lần mỗi tuần.

Liều dùng thông thường để thúc đẩy tăng trưởng ở trẻ em:

Bạn cho trẻ dùng 60 mg vitamin A, chia thành 1-6 liều cách nhau 4-6 tháng, trong 12-104 tuần.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh xơ nang:

Bạn cho trẻ dùng 3.000 mg dạng tương đương hoạt động retinol [Raes] hàng ngày ở trẻ em trên 8 tuổi.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh sốt rét:

Bạn cho trẻ từ 6-60 tháng tuổi dùng một viên nang [hay nửa viên nang nếu trẻ hơn 12 tháng] chứa 200.000 IU vitamin A] mỗi ba tháng trong 13 tháng.

Bé có thể bị thừa vitamin A không?

Câu trả lời là có. Thông thường, cơ thể sẽ hấp thụ và chuyển hóa beta-carotene thành vitamin A. Vì vậy, nếu bạn cho trẻ ăn quá nhiều thực phẩm chứa hoạt chất này [gan, cà rốt, khoai lang, cải xoắn, sữa…] trong thời gian dài, bé sẽ có nguy cơ cao bị thừa vitamin A.

Bạn có thể dễ dàng nhận thấy trẻ đang bị thừa vitamin A thông qua dấu hiệu da của bé chuyển thành màu vàng cam. Lúc này, bạn cần cân bằng lại chế độ dinh dưỡng trong khẩu phần ăn hàng ngày của trẻ.

Nhìn chung, trẻ từ 1 đến 3 tuổi không nên dùng quá 2.000 đơn vị [600 mcg RAE] một ngày. Trẻ từ 4 đến 8 tuổi không nên quá 3.000 đơn vị [900mcg RAE]. Số liệu trên được lấy từ Hội đồng Thực phẩm và Dinh dưỡng của Viện Y học Mỹ.

Mặt khác, đừng cho con bạn dùng thực phẩm bổ sung vitamin A chứa nhiều hoạt chất hơn lượng đã được khuyến cáo như trên. Tình trạng thừa vitamin A có thể gây buồn nôn và nôn, đau đầu, chóng mặt, nhìn mờ và thiếu sự phối hợp cơ bắp. Ảnh hưởng lâu dài bao gồm loãng xương, bệnh gan và bệnh trên hệ thần kinh trung ương.

Vitamin A có những dạng và hàm lượng nào?

Vitamin A có dạng viên nang mềm và hàm lượng vitamin A 5.000 IU, vitamin A 10.000 IU, vitamin A 25.000 IU.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng vitamin này?

Việc sử dụng vitamin có thể dẫn đến phản ứng dị ứng nếu bạn bị dị ứng với vitamin A hoặc phần không hoạt tính khác trong công thức thuốc. Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn mắc bất kỳ dấu hiệu nào sau đây: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, họng.

Ngoài ra, vitamin A có thể gây ra một số tác dụng phụ sau đây:

  • Tăng nguy cơ bệnh tim
  • Chảy máu: ở phổi, nhìn mờ, đau nhức xương
  • Những thay đổi trong chức năng miễn dịch
  • Viêm gan mãn tính, sẹo gan
  • Ho, sốt
  • Nứt móng tay
  • Nứt môi
  • Giảm chức năng tuyến giáp
  • Trầm cảm
  • Tiêu chảy; cảm giác đầy bụng.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng vitamin A, bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng vitamin A, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với vitamin A hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Vitamin A có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng [bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng] để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.

Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng những thuốc sau đây:

  • Các thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu, ví dụ: aspirin, thuốc chống đông máu như warfarin [Coumadin®] hoặc heparin, thuốc kháng tiểu cầu như clopidogrel [Plavix®] và các thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen [Motrin®, Advil®] hoặc naproxen [Naprosyn®, Aleve®]
  • Thuốc chuyển hóa bởi hệ thống enzyme cytochrome P450 của gan
  • Thuốc trầm cảm
  • Thuốc tiêu chảy
  • Thuốc hạ cholesterol
  • Thuốc điều trị bệnh dạ dày và rối loạn đường ruột
  • Thuốc giảm cân
  • Thuốc trị giun
  • Thuốc tác động đến hệ thần kinh
  • Thuốc tác động đến gan, rượu, kháng sinh, chất trị ung thư, kháng nấm, thuốc trị sốt rét, thuốc trị siêu vi
  • Thuốc ngừa thai đường uống, folate, muối sắt, dầu khoáng, nicotine, orlistat, thuốc trị loãng xương, phytonadione [vitamin K], retinoid, thuốc trị rối loạn da, các thuốc trị bệnh tuyến giáp, vắc xin và axit.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với vitamin này không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến vitamin A?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc uống vitamin A quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Những thực phẩm giàu vitamin A

Vitamin A có nhiều trong thực phẩm nào?

Vitamin A là một loại vitamin tan trong chất béo, vì vậy bạn sẽ cần dùng những thực phẩm chứa nhiều hoạt chất này với chất béo để hấp thụ tốt nhất. Những thực phẩm giàu vitamin A có thể kể đến như:

  • Cà rốt
  • Khoai lang
  • Các loại rau có lá xanh
  • Bí ngô
  • Rau diếp
  • Dưa hấu
  • Ớt chuông
  • Hải sản
  • Xoài
  • Đu đủ

Các bài viết của Bacsidanang.com Group chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

 

“Bacsidanang.com – Trang web cung cấp những thông tin chính thống về sức khỏe và địa chỉ khám bệnh tin cậy ở Đà Nẵng. Email:[email protected]”

Chủ Đề