Vỏ sò tiếng Anh là gì

vỏ sò Dịch Sang Tiếng Anh Là

+  shell

Cụm Từ Liên Quan :

bát vỏ sò /bat vo so/

* danh từ
- scallop

chuỗi vỏ sò /chuoi vo so/

* danh từ
- wampum

có nhiều vỏ sò /co nhieu vo so/

* tính từ
- shelled, shelly

đống vỏ sò /dong vo so/

* danh từ
- shell-heap

lát bằng vỏ sò /lat bang vo so/

* động từ shell

nấu trong vỏ sò /nau trong vo so/

* ngoại động từ
- scallop

nồi vỏ sò /noi vo so/

* danh từ
- scallop

nước vỏ sồi /nuoc vo soi/

* danh từ
- ooze

phủ vỏ sò /phu vo so/

* động từ shell

trang trí bằng vật kiểu vỏ sò /trang tri bang vat kieu vo so/

* ngoại động từ
- scallop

trang trí bằng vỏ sò /trang tri bang vo so/

* danh từ
- shell-work

vật trang trí kiểu vỏ sò /vat trang tri kieu vo so/

* danh từ
- scallop

vôi vỏ sò /voi vo so/

* danh từ
- shell-lime

Chủ Đề