Noisy nghĩa là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: noisy
Best translation match:

English Vietnamese
noisy
* tính từ
- ồn ào, om sòm, huyên náo
=a noisy class-room+ một lớp học ồn ào
=a noisy boy+ một đứa trẻ hay làm ồn ào
- [nghĩa bóng] loè loẹt, sặc sỡ [màu sắc...]; đao to búa lớn [văn]


Probably related with:

English Vietnamese
noisy
bị nhiễu ; gây ồn ; hô hào ; làm ồn ; quậy lắm ; rất ồn ; rất ồn ào ; tiếng gì ; ồn ; ồn ào lại ; ồn ào ; ồn ào đó ;
noisy
bị nhiễu ; gây ồn ; hô hào ; làm ồn ; quậy lắm ; rất ồn ; rất ồn ào ; tiếng gì ; ồn ; ồn ào lại ; ồn ào ; ồn ào đó ;


May related with:

English Vietnamese
noisiness
* danh từ
- sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo
- [nghĩa bóng] tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ [màu sắc...]; tính chất đao to búa lớn [văn]
noisy
* tính từ
- ồn ào, om sòm, huyên náo
=a noisy class-room+ một lớp học ồn ào
=a noisy boy+ một đứa trẻ hay làm ồn ào
- [nghĩa bóng] loè loẹt, sặc sỡ [màu sắc...]; đao to búa lớn [văn]

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề