Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈwɑːt.ʃiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈwɑːt.ʃiɳ] |
Động từSửa đổi
watching
- Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của watch.
Chia động từSửa đổiwatch
to watch | |||||
watching | |||||
watched | |||||
watch | watch hoặc watchest¹ | watches hoặc watcheth¹ | watch | watch | watch |
watched | watched hoặc watchedst¹ | watched | watched | watched | watched |
will/shall²watch | will/shallwatch hoặc wilt/shalt¹watch | will/shallwatch | will/shallwatch | will/shallwatch | will/shallwatch |
watch | watch hoặc watchest¹ | watch | watch | watch | watch |
watched | watched | watched | watched | watched | watched |
weretowatch hoặc shouldwatch | weretowatch hoặc shouldwatch | weretowatch hoặc shouldwatch | weretowatch hoặc shouldwatch | weretowatch hoặc shouldwatch | weretowatch hoặc shouldwatch |
watch | lets watch | watch |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từSửa đổi
watching /ˈwɑːt.ʃiɳ/
- Sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]