windy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: windy
Phát âm : /'windi/ Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- có gió, lắm gió, lộng gió
- mưa gió, gió b o
- [y học] đầy hi
- [thông tục] dài dòng, trống rỗng, huênh hoang
- windy talk
chuyện dài dòng - [từ lóng] hong sợ, khiếp sợ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
long-winded tedious verbose wordy airy impractical visionary Laputan blowy breezy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "windy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "windy":
wand want wend went wind winded window windy won't wont more...
Lượt xem: 1095