Xin chào trong tiếng hàn quốc là gì

Ngày đăng: 02/11/2023 / Ngày cập nhật: 02/11/2023 - Lượt xem: 127

Xin chào tiếng Hàn Quốc là gì? Nói xin chào tiếng Hàn cơ bản giúp bạn làm quen, kết bạn và thể hiện mình là một người thân thiện, ấm áp. “Xin chào” bằng Hàn ngữ là một trong những từ được sử dụng thường xuyên khi bạn đến Hàn hoặc học ngôn ngữ Hàn. Dưới đây, chúng tôi sẽ chia sẻ những cách chào tiếng Hàn và một số câu giao tiếp tiếng Hàn Quốc thông dụng nhất khi đối diện gặp bạn mới người Hàn Quốc.

\>>> HOT: Top 9+ Máy Phiên Dịch Tiếng Hàn Mới Nhất

Nội Dung []

  • * 1.
    • 2.
    • 3.

CÁCH XIN CHÀO TIẾNG HÀN QUỐC

1. Xin chào tiếng Hàn trang trọng

Câu xin chào kính trọng trong tiếng Hàn là: 안녕하십니까? /annyeonghasimnikka/.

Khi lần đầu gặp ai đó, người mà bạn chưa từng biết, hãy nói 안녕하십니까? Cách nói này cũng cho thấy bạn dành sự tôn trọng rất nhiều cho đối phương.

Lưu ý: Thực chất, đây là một câu hỏi, vì vậy hãy sử dụng ngữ điệu hướng lên ở cuối từ.

Có thể kết hợp câu: Rất vui vì được gặp bạn “만나서 반갑습니다”.

2. Chào bằng tiếng Hàn cách phổ thông

안녕하세요 [annyeonghaseyo] là cách nói “xin chào” phổ biến nhất ở Hàn Quốc. Đây cũng là câu chào hỏi cơ bản tiếng Hàn lần đầu tiên mà ai cũng phải học và có thể dùng với tất cả mọi người trong bất kì trường hợp nào.

안녕하세요 [Xin chào] có 2 phần:

  • • Phần 1: 안녕 có nghĩa là “hạnh phúc” hoặc “hòa bình”.
  • • Phần 2: 하세요 xuất phát từ động từ 하다 [hada] có nghĩa là “làm”.

Ghép hai phần lại, 안녕하세요 còn có nghĩa là “bạn phải sống thật tốt” hoặc “bạn đã làm tốt chưa”.

Phần 세 [se] bắt nguồn từ 시 [si] được chèn vào các từ để cho thấy sự tôn trọng, lịch sự. Đôi khi chào hỏi cuối câu còn có dấu chẩm hỏi, và bạn trả lời 네, 안녕하세요? [ne, annyeonghaseyo? | vâng, xin chào?].

►Tham khảo:

  • Chào tạm biệt tiếng Hàn
  • Top 11 phần mềm dịch tiếng Hàn tốt.
  • Thụy Điển nói tiếng gì? Khả năng nói tiếng Anh của người Thụy Điển
  • Chứng chỉ JLPT là gì? Thông tin kỳ thi JLPT 2023
  • Cách giới thiệu bản thân tiếng Hàn ấn tượng
  • Học tiếng Hàn có khó không?
  • Xin chào tiếng Nhật là gì?
  • Ngành Hàn Quốc học là gì?
  • Hàn Quốc nói tiếng gì?

3. Chào tiếng Hàn thân thiết

Xin chào thân mật, quan tâm: 안녕 [annyeong]. Bạn chỉ nên sử dụng trong cách chào đó với người người thân, người có địa vị xã hội thấp hơn bạn, người trẻ hơn.

Biểu hiện mức độ lịch sự của kiểu chào này vô cùng thấp, và được hiểu như một dấu hiệu của sự thân thiết. Bạn bè sẽ cảm thấy xa cách nếu dùng 2 cách chào trên.

Bạn sử dụng 안녕 [annyeong] như một cách thân mật để nói “tạm biệt”. Tuy nhiên, không sử dụng với bất kỳ ai, lưu ý xem bạn đang nói với ai.

7 CÁCH CHÀO HỎI TIẾNG HÀN KHÁC

Kết hợp với 안녕하세요 [annyeonghaseyo] bạn sẽ có cách chào sau:

1. Chào buổi sáng tiếng Hàn

좋은 아침이에요 [joeun achimieyo] - Xin chào buổi sáng!

►Tham khảo: Chào buổi sáng bằng tiếng Hàn phổ biến nhất

Ngoài ra, đối với tiếng Hàn không phân biệt các câu hỏi chào bằng thời gian cụ thể rõ ràng như: Chào buổi chiều, chào buổi tối...

2. Hỏi “Bạn có ngủ ngon không?” tiếng Hàn

  • Hỏi ngắn gọn: “잘 잤 어요? [jal jasseoyo]? - Bạn ngủ ngon chứ?

Cách này dùng với người thân.

  • Hỏi đầy đủ: 안녕히 주무 셨어요? [[annyeonghijumusyeosseoyo]? - “Chúc một ngày tốt lành”.

Còn cụm từ này bạn nên dùng với người không rõ, hoặc người lớn tuổi hơn, và thể hiện sự tôn trọng với họ.

►Tham khảo: Cách nói chào khi đi ngủ và câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn ý nghĩa!

3. Nói “Đã lâu không gặp” tiếng Hàn

Với những người bạn đã biết trước đây, nhưng đã lâu mới gặp lại [ví dụ như bắt gặp trên đường phố], nói: 오랜만 이에요 [oraenmanieyo] nghĩa là "lâu rồi không gặp”!

Nếu bạn muốn lịch sự hơn với người lớn tuổi: 오랜만 입니다 [oraenmanimnida].

4. Lời chào tiếng Hàn dễ thương

안뇽 [annyong]: Là cách phát âm Xin chào trong tiếng Hàn dễ thương, đáng yêu.

5. Hỏi tiếng Hàn “Bạn đã ăn chưa?”

“Bạn đã ăn chưa?” tiếng Hàn là: 밥 먹었 어요? [bap meogeosseoyo?]. Bạn có thể sử dụng câu này như một lời chào phổ biến với những người mà đã biết rõ. Cách chào này đượec đánh giá là một nét văn hóa tinh tế của người Hàn.

6. Nói “Xin chào, bạn khỏe không” Hàn ngữ

Cách phổ thông để nói “Xin chào, cậu khỏe chứ?” tiếng Hàn: 안녕하세요, 잘 지냈어 요? [annyeonghaseyo, jal jinaesseo-yo].

Nói trang nhã về sức khỏe: 안녕하십니까, 잘 지내 셨어요? [annyeonghasimnikka? Jal jinaesyeosseoyo?] - “Xin chào! Bạn khỏe chứ?”

Trả lời:

  • Tôi bình thường thôi! - 나는 평범하다 /naneun pyeongbeomhada/
  • Mọi thứ đều ổn cả, tạm bình thường - 모든 것이 정상입니다 /modeun geos-i jeongsang-ibnida/
  • 미안 늦었 어 - mian neuj-eoss eo: Tôi xin lỗi tôi đến muộn

7. Nói “Xin chào” khi bắt điện thoại

Từ mà người Hàn sử dụng để nói “xin chào” khi nghe điện thoại là: 여보세요 [yeoboseyo]. Đây là kiểu chào lịch sự, khi không biết ai là người gọi đến. Dĩ nhiên, bạn có thể sử dụng với, bạn bè, gia đình người mình quen.

Lưu ý: Không sử dụng 여보세요 [yeoboseyo] khi gặp trực tiếp.

8. Các câu chào tạm biệt tiếng Hàn

  • 다음에 보자 - da-eum-e boja: Hẹn gặp lại lần sau nhé!
  • 레스토랑에서 만나요 - leseutolang-eseo mannayo: Gặp nhau ở nhà hàng nha!

KẾT LUẬN

Trên đây là những cách nói “Xin chào” bằng tiếng Hàn. Những câu chào hỏi người Hàn Quốc thường có nhiều cách tùy vào đối tượng, địa điểm như gặp mặt trong nhà hàng quán ăn, nói rất vui được gặp bạn, lâu rồi không gặp... Tuy nhiên, cần biết chắc chắn trường hợp nào sử dụng câu chào tiếng Hàn nào để tạo ấn tượng và không mắc lỗi khi. Hi vọng qua bài viết trên bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức tiếng Hàn hữu ích, dịch tiếng Hàn sang tiếng Việt.

tiếng Hàn Quốc xin chào là như thế nào?

안녕하세요? An ny-ong ha sê ô. Xin chào! 만나서 반갑습니다!

Xin chào quý khách tiếng Hàn là gì?

안녕하십니까. Xin kính chào quý khách. 어서 와요.

An Nhơn hả sẽ Yo là gì?

안녕하세요 [an-nhong-ha-sê-yô] : Hello. 안녕 [an-nhong] : Hi. CHÀO TẠM BIỆT. 안녕히 계세요 [an-nhong-hi kyê-sê-yô] : Good bye [người.

Xin chào cô giáo tiếng Trung là gì?

您 好 Nín hǎo – Nín hảo: Xin chào [Với người mình tôn trọng, có cấp bậc cao hơn mình]. 老师好 Lǎoshī hǎo – Lảo sư hảo: Chào thầy/ cô giáo.

Chủ Đề