1 triệu usd bằng bao nhiêu tiền hàn quốc năm 2024

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của won Hàn Quốc, đô la Mỹ và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Won Hàn Quốc \= 0,0007523 Đô la Mỹ

1 KRW = 0,0007523 USD1 USD = 1.329,27 KRW

Cập nhật gần nhất 30/01/2024 10:15 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của KRW và USD

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 30/01/2023 đến 29/01/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,0007625 đô la Mỹ cho mỗi won Hàn Quốc.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng KRW và đồng USD là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KRW/USD cao nhất là 0,0008189 đô la Mỹ cho mỗi won Hàn Quốc vào 01/02/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ KRW và đồng USD là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KRW/USD thấp nhất là 0,0007353 đô la Mỹ cho mỗi won Hàn Quốc vào 03/10/2023.

Đồng KRW tăng hay giảm so với đồng USD trong năm qua?

Tỷ giá KRW/USD giảm -7,44%. Điều này có nghĩa là won Hàn Quốc đã giảm giá trị so với đô la Mỹ.

Tỷ giá giao dịch của KRW và USD

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 0,0007725 $0,0007771 $Thấp 0,0007446 $0,0007405 $Trung bình 0,0007552 $0,0007628 $Biến động-2,78% +1,41%Tải xuống

Quy đổi KRW sang USD

Won Hàn Quốc Đô la Mỹ 1.000 ₩0,7523 $5.000 ₩3,7615 $10.000 ₩7,5230 $15.000 ₩11,284 $20.000 ₩15,046 $25.000 ₩18,807 $50.000 ₩37,615 $100.000 ₩75,230 $500.000 ₩376,15 $1.000.000 ₩752,30 $2.500.000 ₩1.880,74 $5.000.000 ₩3.761,48 $10.000.000 ₩7.522,95 $25.000.000 ₩18.807 $50.000.000 ₩37.615 $100.000.000 ₩75.230 $

Quy đổi USD sang KRW

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa KRW và USD theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá won Hàn Quốc sang đô la Mỹ?

Bạn có thể quy đổi won Hàn Quốc sang đô la Mỹ bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng KRW bạn muốn quy đổi thành USD vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng KRW được quy đổi sang đồng USD theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi KRW sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

1 triệu Đô bằng bao nhiêu tiền Việt là thắc mắc của nhiều bạn. Để trở thành tỷ phú triệu Đô thì tài sản phải có bao nhiêu tiền? Sử dụng tính năng quy đổi tỷ giá ngoại tệ theo giá trị mới nhất được TOPI cập nhật hàng ngày để biết số tiền chính xác.

1. 1 triệu Đô bằng bao nhiêu tiền Việt?

Đô la Mỹ/USD/Mỹ kim hay còn được gọi là đồng bạc xanh là tiền tệ phổ biến trên thế giới, được sử dụng để giao dịch và là ngoại tệ dự trữ của nhiều quốc gia. Đồng USD cũng là loại tiền tệ mạnh và có giá trị rất cao so với tiền Việt Nam.

Đã bao giờ bạn từng băn khoăn triệu phú Đô la sẽ có tài sản bao nhiêu chưa? Với tỷ giá hiện nay, để trở thành triệu phú USD bạn sẽ cần phải có khối tài sản khoản hơn 24 tỷ đồng.

1 triệu USD đổi sang tiền Việt là hơn 24 tỷ đồng

Theo tỷ giá mới nhất: 1 USD = 24,380 VND

Như vậy 1 triệu Đô la Mỹ quy đổi theo tỷ giá mới nhất sẽ bằng:

1.000.000 USD [1 triệu Đô] = 24,380,000,000 VND

2.000.000 USD [1 triệu Đô] = 48,760,000,000 VND

3.000.000 USD [3 triệu Đô] = 73,140,000,000 VND

4.000.000 USD [4 triệu Đô] = 97,520,000,000 VND

5.000.000 USD [5 triệu Đô] = 121,900,000,000 VND

10.000.000 USD [10 triệu Đô] = 243,800,000,000 VND

20.000.000 USD [20 triệu Đô] = 487,600,000,000 VND

50.000.000 USD [50 triệu Đô] = 1,219,000,000,000 VND

100.000.000 USD [100 triệu Đô] = 2,438,000,000,000 VND

500.000.000 USD [500 triệu Đô] = 12,190,000,000,000 VND

Như vậy, khi bạn có tài sản ròng từ hơn 24 tỷ trở lên nghĩa là bạn đã đứng trong hàng ngũ triệu phú Đô la rồi đấy. Nếu tài sản của bạn trên 30 triệu USD tức là bạn đã được xếp vào hàng ngũ siêu giàu của thế giới.

Theo Wealth Report của Knight Frank, trong năm 2022, Việt Nam có 69.994 triệu phú USD, đứng thứ 4 trong nhóm ASEAN [sau Thái Lan, Singapore và Malaysia].

Xem thêm: 100 Đô là bao nhiêu tiền Việt hôm nay? Cập nhật hàng ngày!

2. Đổi 1 triệu Đô sang tiền Việt ở đâu được giá cao

Đồng Đô la không chỉ được giao dịch phổ biến trên thế giới mà còn là mối quan tâm hàng đầu của các nhà đầu tư và kinh doanh ngoại hối và những người chuẩn bị đổi tiền đi du lịch. Để biết đổi 1 triệu Đô sang tiền Việt ở đâu được giá cao, mua/bán Đô ở đâu có giá tốt nhất, mời các bạn tham khảo bảng tỷ giá Đô la của các ngân hàng thương mại Việt Nam.

Mặt trước và mặt sau của tiền giấy 1 triệu Đô

Tỷ giá USD Mua tiền mặt [đồng] Mua chuyển khoản [đồng]

Giá bán ra [đồng]

Agribank 24.390 24.450 24.725 Vietcombank 24.370 24.400 24.740 Vietinbank 24.329 24.409 24.749 BIDV 24.425 24.425 24.735 Techcombank 24.406 24.428 24.752 VPBank 24.396 24.446 24.906 HDBank 24.390 24.410 24.780 ACB 24.380 24.430 24.730 ABBank 24.375 24.395 24.785 Bảo Việt 24.400 24.420 24.720 BVBank 24.420 24.440 24.870 CBBank 24.360 24.410 24.730 Đông Á 24.430 24.430 24.730 Eximbank 24.340 24.420 24.730 GPBank 24.370 24.420 24.850 Hong Leong 24.380 24.400 24.740 Indovina 24.390 24.430 24.720 Kiên Long 24.070 24.100 24.500 LPBank 24.175 24.195 24.935 MB Bank 24.340 24.410 24.810 MSB 24.341 24.377 24.779 Nam Á Bank 24.345 24.395 24.735 NCB 24.385 24.405 24.755 OCB 24.395 24.445 24.858 OceanBank 24.410 24.420 24.730 PGBank 24.370 24.420 24.720 PublicBank 24.360 24.395 24.735 PVcomBank 24.350 24.360 24.730 Sacombank 24.373 24.423 24.838 Saigonbank 24.350 24.420 24.840 SCB 24.310 24.410 27.280 SeABank 24.395 24.395 24.850 SHB 24.400 24410 24.745 TPBank 24.365 24.414 24.835 VIB 24.330 24.390 24.800 VRB 24.390 24.400 24.740

Theo tỷ giá USD hôm nay, BIDV, Eximbank và Saigonbank đang có giá mua vào cao nhất [là 24.260 VND], có nghĩa là bạn bán USD cho các ngân hàng này là có lợi nhất.

Bảo Việt và PGBank là hai ngân hàng có giá bán ra thấp nhất [24.530 VND] - nếu bạn cần mua vào hãy xem xét giao dịch với những ngân hàng này.

Hoa Kỳ từng phát hành tờ tiền 1 triệu USD hiện chỉ để lưu niệm

Lưu ý: Bảng tỷ giá USD trên chỉ mang tính chất tham khảo bởi tỷ giá thay đổi nhiều lần trong ngày. Nếu các bạn muốn đổi tiền, giao dịch USD hãy liên hệ với ngân hàng để cập nhật tỷ giá mới nhất.

3. Những lưu ý khi đổi tiền Đô sang tiền Việt

Đổi USD sang tiền Việt hoặc đổi tiền Việt sang USD tại ngân hàng là cách thức đổi ngoại tệ an toàn và đảm bảo nhất, tỷ giá công khai minh bạch. Bạn chỉ cần đem theo CCCD/CMND cùng giấy tờ có liên quan đến số ngoại tệ cần đổi đến ngân hàng gần nhất để giao dịch.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể đổi tiền tại các quầy đổi ngoại tệ tại cảng hàng không quốc tế, đổi tại các cửa hàng vàng bạc hoặc những đơn vị được cấp phép đổi ngoại tệ. Tuy nhiên, với cách này, bạn cần phải kiểm tra thật kỹ, tránh đổi ở nơi không uy tín hoặc đổi phải tiền giả.

Đổi USD tại ngân hàng là cách an toàn và đảm bảo nhất

Theo Điều 3 Thông tư 20/2011/TT-NHNN về địa điểm mua, bán ngoại tệ, người dân chỉ được mua ngoại tệ tiền mặt tại các địa điểm được phép mua ngoại tệ tiền mặt, cửa khẩu quốc tế, khu du lịch, trung tâm thương mại, văn phòng bán vé của các hãng hàng không, hàng hải, du lịch, cơ sở lưu trú du lịch xếp hạng từ 3 sao trở lên đã đăng ký với cơ quan quản lý Nhà nước.

Việc mua/bán ngoại tệ tại những nơi không được cấp phép sẽ được xếp vào hành vi mua bán ngoại tệ trái phép và xử phạt theo quy định của Điều 23 Nghị định 88/2019/NĐ-CP, mức phạt như sau:

Mua bán, giao dịch USD trái pháp luật sẽ bị xử phạt

Phạt cảnh cáo: Đối với hoạt động giao dịch ngoại tệ, thanh toán tiền hàng bằng tiền Đô có giá trị dưới 1000 USD.

Phạt tiền từ 10 triệu đến 20 triệu đồng đối với hành vi mua bán ngoại tệ, thanh toán tiền hàng hóa, dịch vụ bằng Đô la với giá trị từ trên 1000 USD đến dưới 10.000 USD.

Phạt tiền từ 20 triệu đến 30 triệu đồng nếu mua bán ngoại tệ trái phép từ 10.000 USD đến dưới 100.000 USD, mua bán không đúng tỷ giá quy định của Ngân hàng Nhà nước.

Phạt tiền từ 30 triệu đến 50 triệu đồng nếu giao dịch, báo giá, định giá trong hợp đồng bằng ngoại tệ không đúng quy định của pháp luật.

Phạt tiền từ 80 triệu đến 100 triệu đồng với hành vi mua bán ngoại tệ trái phép có giá trị từ trên 100.000 USD, thanh toán tiền hàng hóa, dịch vụ từ 100.000 USD trở lên không đúng quy định của pháp luật.

Phạt tiền từ 100 triệu đến 150 triệu với hành vi không bán ngoại tệ thu được cho tổ chức tín dụng theo pháp luật quy định.

Phạt tiền từ 150 triệu đến 200 triệu đồng nếu thực hiện giao dịch ngoại tệ giữa các tổ chức tín dụng với nhau hoặc với khách hàng không đúng quy định của Ngân hàng Nhà nước.

Qua thông tin trên, chắc hẳn các bạn có thể nắm được triệu Đô bằng bao nhiêu tiền Việt và mua/bán Đô la, đổi tiền USD ở đâu có lợi nhất, an toàn nhất. Bạn có thể sử dụng công cụ chuyển đổi ngoại tệ của TOPI để chuyển đổi tiền USD sang VND theo tỷ giá mới nhất hàng ngày.

Chủ Đề