Ý nghĩa của từ khóa: ingredients
English | Vietnamese |
ingredients
|
chính nguyên liệu ; các thành phần mà các ; các thành phần ; liệu này ; liệu ; nguyên liệu ; nguyên vật liệu ; nguồn nguyên liệu ; những nguyên liệu ; những nguyên vật liệu ; những thành phần ; những thứ ; phần ; phụ kiện ; thành phần chính ; thành phần của thức ăn ; thành phần làm cho ; thành phần làm ; thành phần nấu ăn ; thành phần ; thứ này ; tố có lợi ; yếu tố ;
|
ingredients
|
chính nguyên liệu ; các thành phần mà các ; các thành phần ; cân ; liệu này ; liệu ; nguyên liệu ; nguyên vật liệu ; nguồn nguyên liệu ; những nguyên liệu ; những nguyên vật liệu ; những thành phần ; phần ; phụ kiện ; thành phần chính ; thành phần của thức ăn ; thành phần làm cho ; thành phần làm ; thành phần nấu ăn ; thành phần ; thứ này ; tố có lợi ; yếu tố ;
|
English | Vietnamese |
ingredient
|
* danh từ
- phần hợp thành, thành phần |