A handful là gì

Từ: handful

/'hændful/
  • danh từ

    [một] nhúm, [một] nắm; [một] ít [người...]

    a handful of paper

    một nắm giấy

    a handful of people

    một ít người

  • [thông tục] người khó chịu, việc khó chịu




Video liên quan

Chủ Đề