Nghĩa của từ ledge - ledge là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. gờ, rìa [tường, cửa...]
2. mạch đá ngầm
3. [ngành mỏ] mạch quặng
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. gờ, rìa [tường, cửa...]
2. mạch đá ngầm
3. [ngành mỏ] mạch quặng