Ý nghĩa của từ khóa: backpacking
English | Vietnamese |
backpacking
|
- xem backpack
|
English | Vietnamese |
backpacking
|
đi lang thang ;
|
backpacking
|
đi lang thang ;
|
English | English |
backpacking; packing
|
carrying something in a pack on the back
|
English | Vietnamese |
backpacker
|
* danh từ
- khách du lịch chỉ có hành lý gọn nhẹ là một chiếc ba lô; du khách ba lô |
backpacking
|
- xem backpack
|