Bài tập anh 11 unit 4 passive voice năm 2024

Giới thiệu:

Về Nasao . Với phương trâm, người thầy vĩ đại truyền cảm hứng, các giảng viên tại nasao luôn hiểu được cốt lõi và bản chất của giáo dục là truyền động lực mạnh mẽ và khát khao cháy bỏng cho học viên khi theo đuổi bất kì môn học nào.

Địa chỉ 1: Số 16, ngõ 237 Ngô Xuân Quảng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Gia Lâm Phố, Việt Nam. Địa chỉ 2: tầng 2 - số 345 Ngô Xuân Quảng , Trâu Quỳ, Gia Lâm Phố, Việt Nam. Số điện thoại: 097 398 30 89 – Ms Linh

GLOBAL SUCCESS 11

UNIT 4: ASEAN AND VIETNAM

A.VOCABULARYWORDS/ PHRASES/ COLLOCATIONS/ IDIOMS …

MEANING

1.Reply TO

Đáp lại

2.Volunteer (v) (n)Volunteer work

Làm công việc tình nguyện, tình nguyện viênCông việc tình nguyện

3.Take part IN \= participate IN \= get involved IN = get engaged IN

Tham gia

4.Youth (n)Young (a)Youngster (n)

Tuổi trẻTrẻGiới trẻ

5.Invite sb to V

Mời ai làm gì

6.Hear aboutHear of= know about Hear from

Nghe về Biết ai/cái gì Nhận được hồi âm từ ai

7.Experience (n) \>< inexperience (n)

Trải nghiệm, kinh nghiệm >< sự thiếu kinh nghiệm

8.Forget (v)Forgetable (a) >< unforgetable (a)Be forgetful OF

QuênCó thể quên đi >< k thể quên đượcHay quên

9.Main (a) \= major (a)

Chính

10.Goal (n) = aim (n) \= target (n) = objective (n)

Mục đích

11.Promote (v) = enhance (v) = strengthen (v) \= improve (v) = boost (v)

Thúc đẩy (v) = nâng cao (v) = củng cố (v) = cải thiện (v) = tăng cường (v)

12.Prepare FOR

Chuẩn bị cho

13.Be qualified FOR >< Be unqualified FOR

Đủ tiêu chuẩn CHO >< Không đủ tiêu chuẩn CHO

14.Depend ON = rely ON \= count ON = Bank ON

Phụ thuộc vào = dựa vào

15.Theme (n)

Chủ điểm

16.Cover (v)

Bao phủ, che phủ

17.Suggest VingSuggest that S + should V

Đề xuất Gợi ý ai làm gì

18.Find out \= figure out

Tìm ra

19.Select (v) = choose (v)

Lựa chọn

20.Propose (v) + sb/stPropose TO sbProposal (n)

Đề xuấtCầu hôn aiĐề xuất, lời cầu hôn

21.Be related TO = be connected with = be associated with

Liên quan đến

22.Community project

Dự án cộng đồng

23.Interview (v)Interviewer (n)

phỏng vấn (v) Người phỏng vấn (n)1

Bài tập anh 11 unit 4 passive voice năm 2024
Bài tập anh 11 unit 4 passive voice năm 2024

GLOBAL SUCCESS 11Interviewee (n)

Người được phỏng vấn (n)

24.Be keen ON \= be interested IN = be fond OF

Thích thú

25.Apply (v) Apply FOR (a job/ scholarship)Apply TO (a course/ a university/ a company)Application (n)Applicant (n)Appliance (n)

áp dụng (v)nộp đơn xin việc, học bổngđăng kí 1 khoá học, đăng kí vào trường ĐH, công ty ứng dụng (n), đơn xin việc Người nộp đơn (n)Thiết Bị gia dụng (n)

26.Cultural change

Trao đổi văn hoá

27.Current issue

Vấn đề hiện tại

28.Contribute TO = make a contribution TO

Đóng góp

29.Leadership skill

Kĩ năng lãnh đạo

30.Be able to V >< be unable to VAbility (n) >< unability (n)Enable (v) >< disable (v)Disabled (a) = handicapped (a)Disability (n) = handicap (n)

Có thể >< không thểKhả năng >< sự không có khả năng, bất tàiLàm cho có thể >< làm mất khả năngKhuyết tậtSự khuyết tật

31.Organize (v)Organization (n)

Tổ chức

32.Reach a goal

Đạt được mục tiêu

33.Share st with sb

Chia sẻ điều gì với ai

34.Communicate with sb = interact with sb

Giao tiếp với ai

35.Manage teamwork

Quản lý nhóm, đội

36.Have an opportunity to VMiss an opportunityGive sb an opportunity

Có cơ hộiBỏ lỡ cơ hộiCho ai cơ hội

37.Represent (v)Representative (n)

Đại diện cho ai Người đại diện

38.Equality (n) >< inequality (n)Equal (a) >< unequal (a)Gender equality >< gender inequality

Sự công bằng >< sự không công bằngCông bằng >< không công bằngSự bình đẳng giới >< sự bất bình đẳng

39.Raise awareness OFBe aware OF = BE conscious OF \>< be unaware OF = Be unconscious OF

Nâng cao nhận thứcBiết, có nhận thức vềKhông biết, k có nhận thức

40.A variety OFVarious (a)Vary (v)

Nhiều, đa dạngĐa dạngThay đổi, biến đổi

41.Make posters

Tạo áp phích

42.Look for = search for

Tìm kiếm

43.Participate (v)

Tham gia2

Bài tập anh 11 unit 4 passive voice năm 2024

GLOBAL SUCCESS 11Participation (n)Participant (n)

Sự tham gia Người tham gia

44.Support (v) (n)

Hỗ trợ

45.Last (v)

Kéo dài

46.Eye-opening (a) \= surprising (a)

Đáng ngạc nhiên

47.Problem-solving skill

Kĩ năng giải quyết vấn đề

48.Take place

Diễn ra

49.Feature (n) \= characteristic (n)

Đặc điểm

50.Right (n)

Quyền

51.People with disabilities = disabled/ handicapped people

Người khuyết tật

52.National (a)International (a)

Thuộc về quốc giaQuốc tế

53.Live-streamed

Phát trực tiếp

54.Act FOR sb \= on behalf of sb

Thay mặt cho ai

55.Official (a)Officially (adv)

Chính thứcMột cách chính thức

56.Another + N số ítOther + NThe other + NOthers (không có N phía sau)The others (không có N phía sau)

1 người/ vật khác Người/ vật khác Người/ vật còn lại Những người hoặc vật khác Những người/ vật còn lại

57.Behave (v)Behavior (n)

Cư xửCách cư xử

58.Talk show

Toạ đàm

59.Work expert

Chuyên gia công việc

60.Confide st TO sbConfide IN sbConfident (a)Confidential (a)

Chia sẻ điều gì với aiTâm sự với aiTự tinBí mật

61.Practical skill

Kĩ năng thực hành

62.Offer solutions TO

Cung cấp giải pháp đối với vấn đề

63.Make friends with sb

Kết bạn với ai

64.Present (v)Presentation (n)

Thuyết trình, thể hiệnBài thuyết trình, sự trình bày

65.In front of \>< behind

Trước >< sau

66.Audience (n)Viewer (n)Spectator (n)

Khán giả (trong khán phòng) Người xem truyền hình Người xem trên khán đài

67.Disagree with

Không đồng ý với ai

68.Fluent (a)

Trôi chảy3

Bài tập anh 11 unit 4 passive voice năm 2024