Bài văn tiếng anh your free time activities năm 2024

2. Từ vựng phổ biến về sở thích bằng tiếng Anh: Hobby (n); Hang out (phrasal verb); Birdwatching (n); Collect stamps; Play an instrument; Fly kites; Go skateboarding; Go camping; Take photographs; Do magic tricks.

Be keen on + Noun/ doing something

Nghĩa: háo hức, thích thú hay có quan tâm đến một việc gì đó.

Ví dụ:

  • I’m quite keen on taking daily physical exercises to keep healthy. (Tôi rất quan tâm đến việc tập thể dục hằng ngày để giữ gìn sức khỏe.)
  • She is keen on watching reality TV shows. (Cô ấy thích thú với việc xem các chương trình truyền hình thực tế.)

Be interested in + Noun/ doing something

Nghĩa: thích thú, quan tâm, tập trung sự chú ý để khám phá thêm về điều gì đó.

Ví dụ:

  • Linda was interested in what her father was saying to her yesterday. (Linda quan tâm đến những gì cha cô ấy đã nói với cô ấy ngày hôm qua.)
  • Peter has always been interested in playing guitars with his band. (Peter luôn luôn thích thú việc chơi đàn guitar cùng ban nhạc của anh ấy.)

Like/Love/Enjoy + Noun/ doing something

Nghĩa: thích thú/ yêu/ vui thích, tận hưởng điều gì đó.

Ví dụ:

  • We like going to the cinema every weekend or holiday. (Chúng tôi thích đến rạp chiếu phim vào mỗi cuối tuần hoặc dịp lễ.)
  • Jane loves reading books at home rather than going to uproarious parties. (Jane yêu thích việc đọc sách tại nhà hơn là đến những buổi tiệc náo nhiệt.)
  • I enjoy my free time watching football with my closest friends. (Tôi tận hưởng thời gian rảnh của mình để xem bóng đá với những người bạn thân nhất của tôi.)

Be into + Ving/ doing something

Nghĩa: thích thú, say mê điều gì.

Ví dụ:

  • My friends are really into playing video games. (Những người bạn của tôi thật sự rất say mê việc chơi game.)
  • Lily is very into listening to classical music every night. (Lily rất thích thú với việc nghe nhạc cổ điển mỗi tối.)

In one’s free time, S+V+O

Nghĩa: Vào thời gian rảnh của ai đó, ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • In my free time, I usually play football with my brothers in the back garden. (Vào thời gian rảnh của mình, tôi thường chơi đá banh với các anh trai của tôi ở phía sau vườn.)
  • I I often take part in volunteer work in my free time. (Tôi thường tham gia những công tác tình nguyện vào thời gian rảnh của tôi.)

Have similar/ different tastes

Nghĩa: có cùng/khác gu, sở thích.

Ví dụ:

  • Peter and his best friend have similar tastes in eating and drinking. (Peter và người bạn tốt nhất của anh ấy có chung gu ăn uống.)
  • I and my father have different tastes in music. (Tôi và cha tôi khác gu âm nhạc với nhau.)

Bài văn tiếng anh your free time activities năm 2024

Xem thêm: Giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh.

Từ vựng về sở thích bằng tiếng Anh

  1. Hobby (n) /ˈhɒbi/: sở thích hoặc một hoạt động ai đó làm vì niềm vui khi rảnh rỗi.

Ví dụ: My hobby is walking my dog after work. (Sở thích của tôi là dắt chó đi dạo sau giờ làm việc.)

  1. Hang out (phrasal verb) /hæŋ aʊt/: đi chơi, dành thời gian ở nơi nào đó hoặc với ai đó.

Ví dụ: I enjoy hanging out with my sister whenever I have free time. (Tôi thích dành thời gian đi chơi với chị gái bất cứ khi nào tôi có thời gian rảnh.)

  1. Birdwatching (n) /ˈbɜːdˌwɒtʃ.ɪŋ/: sở thích nghiên cứu chim trong môi trường tự nhiên.

Ví dụ: My father has always been interested in birdwatching with his group. (Cha tôi luôn thích thú với việc nghiên cứu các loài chim cùng với nhóm của ông ấy.)

  1. Collect stamps /kəˈlɛkt stæmps/: sưu tập tem.

Ví dụ: Collecting stamps has been my personal hobby since I was a little girl. (Sưu tập tem đã là sở thích cá nhân của tôi kể từ khi tôi còn là một cô bé.)

  1. Play an instrument /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/: chơi nhạc cụ.

Ví dụ: I have been playing an instrument for almost 10 years. (Tôi đã chơi nhạc cụ được gần 10 năm rồi.)

  1. Fly kites /flaɪ kaɪts/: thả điều.

Ví dụ: Jane is really keen on flying kites in the rice field. (Jane thực sự rất thích thú với việc thả diều trên cánh đồng lúa.)

  1. Go skateboarding /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/: đi trượt ván

Ví dụ: Going skateboarding seems very dangerous but is my hobby. (Trượt ván trông có vẻ rất nguy hiểm nhưng lại là sở thích của tôi.)

  1. Go camping /gəʊ ˈkæmpɪŋ/: đi cắm trại

Ví dụ: We are really into going camping with my friends at the weekend. (Chúng tôi thật sự thích đi cắm trại với bạn bè vào cuối tuần.)

  1. Take photographs /teɪk ˈfəʊtəgrɑːfs/: chụp ảnh

Ví dụ: We have similar tastes in taking photographs. (Chúng tôi có cùng gu chụp ảnh.)

  1. Do magic tricks /duː ˈmæʤɪk trɪks/: làm ảo thuật

Ví dụ: I love doing magic tricks to get people's praise. (Tôi yêu việc làm ảo thuật để nhận được lời khen của mọi người.)

Xem chi tiết: Tổng hợp 50+ từ vựng về sở thích thông dụng trong tiếng Anh.

Bài văn tiếng anh your free time activities năm 2024

9 đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn

Viết về sở thích nghe nhạc bằng tiếng Anh ngắn gọn

Bài văn tiếng anh your free time activities năm 2024

My hobbies include listening to music, watching movies, and traveling. I enjoy listening to a wide range of music, but I am particularly into songs that can express my sorrow. In my spare time, I also love watching popular US sitcoms such as How I met your mother, Friends, and The Bigbang Theory. In addition, I enjoy traveling and discovering new areas with diverse cuisines and environments.

Dịch nghĩa:

Sở thích của tôi gồm nghe nhạc, xem phim và đi du lịch. Tôi thích nghe nhiều thể loại nhạc, nhưng đặc biệt thích những bài hát có thể thể hiện nỗi buồn của tôi. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi cũng thích xem các bộ phim sitcom nổi tiếng của Mỹ như How I met your mother, Friends, và The Bigbang Theory. Ngoài ra, tôi thích đi du lịch và khám phá những vùng đất mới với ẩm thực và môi trường đa dạng.

Viết đoạn văn về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh

Bài văn tiếng anh your free time activities năm 2024

I am interested in traveling, cooking, and listening to music in my free time. However, my favorite hobby is reading books. Books are a terrific companion to me. Reading novels relaxes me after a hard working day. I am into comic books because they feature a lot of intriguing graphics that help to calm my mood. In short, I believe that reading is the most intriguing indoor pastime.

Dịch nghĩa:

Tôi thích đi du lịch, nấu ăn và nghe nhạc trong thời gian rảnh. Tuy nhiên, sở thích lớn nhất của tôi là đọc sách. Sách luôn là người đồng hành tuyệt vời đối với tôi. Đọc tiểu thuyết giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc mệt mỏi. Tôi thích truyện tranh vì chúng có nhiều đồ họa hấp dẫn giúp xoa dịu tâm trạng. Tóm lại, tôi tin đọc sách là trò tiêu khiển tại nhà hấp dẫn nhất.

Viết về sở thích vẽ tranh bằng tiếng Anh

Bài văn tiếng anh your free time activities năm 2024

I have a deep passion for painting, as it allows me to express my creativity and emotions on canvas. Engaging with vibrant colors and various brushstrokes, I find solace and joy in the world of art. Whether I'm capturing the beauty of nature or conveying my inner thoughts, painting serves as a therapeutic escape for me. It's a journey where imagination knows no bounds, and each stroke tells a unique story. Exploring different techniques and styles broadens my artistic horizons, making the process both exciting and fulfilling. Through my artwork, I aim to share my perspective with others, creating a visual language that transcends words. Painting is not merely a hobby; it's a reflection of my soul, a form of self-discovery, and a source of endless inspiration that enriches my life in profound ways.

Dịch nghĩa:

Tôi có đam mê sâu sắc với việc vẽ tranh, vì nó cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo và cảm xúc trên bức tranh. Tiếp xúc với những màu sắc tươi tắn và những nét cọ khác nhau, tôi tìm thấy sự thanh bình và niềm vui trong thế giới nghệ thuật. Cho dù tôi đang ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên hay truyền đạt suy nghĩ bên trong, việc vẽ tranh là một phương tiện lưu giữ tâm hồn cho tôi. Đây là một hành trình mà tưởng tượng không có ranh giới, và mỗi nét vẽ kể một câu chuyện độc đáo. Khám phá các kỹ thuật và phong cách khác nhau mở rộng tầm nhìn nghệ thuật của tôi, làm cho quá trình trở nên thú vị và đầy đủ ý nghĩa. Qua tác phẩm của mình, tôi mong muốn chia sẻ góc nhìn của mình với người khác, tạo ra một ngôn ngữ hình ảnh vượt qua từ ngôn từ. Vẽ tranh không chỉ là một sở thích; đó là sự phản ánh của tâm hồn tôi, một hình thức khám phá bản thân và nguồn cảm hứng vô tận làm phong phú cuộc sống của tôi một cách sâu sắc.

Viết về sở thích đi du lịch bằng tiếng Anh

Bài văn tiếng anh your free time activities năm 2024

I am interested in traveling, exploring new destinations is my greatest passion. Traveling allows me to immerse myself in diverse cultures, savor unique cuisines, and witness breathtaking landscapes. Whether strolling through historic streets or trekking in nature, each journey is a tapestry of unforgettable experiences. The thrill of discovery and the joy of meeting people from different walks of life inspire me to constantly seek new adventures. Through travel, I broaden my perspective, gaining a deeper understanding of the world's beauty and complexity. It's not just a hobby; it's a lifelong pursuit of enriching my soul with the wonders our planet has to offer.

Dịch nghĩa:

Khám phá những địa điểm mới là đam mê lớn nhất của tôi. Du lịch giúp tôi đắm chìm trong các nền văn hóa đa dạng, thưởng thức ẩm thực độc đáo và ngắm nhìn những cảnh đẹp tuyệt vời. Cho dù đi dạo qua những con phố lịch sử hay leo núi trong thiên nhiên, mỗi chuyến đi là một bức tranh của những trải nghiệm khó quên. Niềm hứng thú từ sự khám phá và niềm vui gặp gỡ những người đến từ các nền văn hóa khác nhau thúc đẩy tôi không ngừng tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới. Qua du lịch, tôi mở rộng tầm nhìn của mình, hiểu sâu hơn về vẻ đẹp và sự phức tạp của thế giới. Điều này không chỉ là một sở thích; đó là một sự theo đuổi cả đời để làm phong phú tâm hồn bằng những kỳ quan mà hành tinh của chúng ta mang lại.

Viết về sở thích nấu ăn bằng tiếng Anh

Bài văn tiếng anh your free time activities năm 2024

Cooking is my passion. I love experimenting with flavors, creating culinary delights, and sharing delicious meals with friends and family. From mastering traditional recipes to crafting my own culinary creations, the kitchen is my happy place. The art of cooking allows me to express creativity while bringing joy through the enchanting aroma and exquisite taste of well-prepared dishes.

Dịch nghĩa:

Nấu ăn là đam mê của tôi. Tôi thích thử nghiệm với hương vị, tạo ra những món ăn ngon và chia sẻ bữa ăn ngon lành với bạn bè và gia đình. Từ việc thành thạo các công thức truyền thống đến việc sáng tạo những món ăn của riêng mình, nhà bếp là nơi tôi cảm thấy hạnh phúc nhất. Nghệ thuật nấu ăn giúp tôi thể hiện sự sáng tạo và mang lại niềm vui thông qua mùi thơm quyến rũ và hương vị tuyệt vời của những món ăn đã chuẩn bị kỹ lưỡng.

Viết về sở thích chơi thể thao bằng tiếng Anh

Bài văn tiếng anh your free time activities năm 2024

Passionate about sports, I thrive on the adrenaline of the game. Whether it's the teamwork of basketball or the solitude of running, each moment on the field fuels my energy and determination. Sports are not just a hobby; they're a lifestyle, fostering discipline, resilience, and a healthy mindset. The thrill of competition and the camaraderie with teammates create an unspoken language, transcending boundaries. In every match or workout, I discover new limits and celebrate victories, making sports an integral part of my life's journey.

Dịch nghĩa:

Đam mê thể thao, tôi sống động với cảm giác hồi hộp của trận đấu. Dù là sự đồng đội trong bóng rổ hay sự lẻ loi khi chạy, mỗi khoảnh khắc trên sân là nguồn động viên và quyết tâm cho tôi. Thể thao không chỉ là một sở thích; đó là một lối sống, là nơi nuôi dưỡng kỷ luật, kiên nhẫn và tâm hồn lành mạnh. Cảm giác hồi hộp từ sự cạnh tranh và tình đồng đội tạo nên một ngôn ngữ không lời, vượt qua mọi giới hạn. Trong từng trận đấu hoặc buổi tập, tôi khám phá những giới hạn mới và ăn mừng những chiến thắng, làm cho thể thao trở thành một phần không thể thiếu của hành trình sống của tôi.

Viết về sở thích chơi cầu lông bằng tiếng Anh

Bài văn tiếng anh your free time activities năm 2024

My hobby is playing badminton. I like playing badminton because it is a fun, lively and healthy sport. I usually play badminton with my friends on weekends or after school. I like the feeling of hitting the shuttlecock over the net and scoring points. I also like to challenge myself with tough opponents. Playing badminton helps me improve my physical fitness, boost my immunity and reduce stress. I hope to play badminton better and participate in more tournaments.

Dịch nghĩa:

Sở thích của tôi là chơi cầu lông. Tôi thích chơi cầu lông vì nó là một môn thể thao vui nhộn, sôi động và có lợi cho sức khỏe. Tôi thường chơi cầu lông với bạn bè của tôi vào cuối tuần hoặc sau giờ học. Tôi thích cảm giác khi đánh cầu qua lưới và ghi điểm. Tôi cũng thích thử thách bản thân với những đối thủ khó nhằn. Chơi cầu lông giúp tôi rèn luyện thể chất, tăng cường sức đề kháng và giảm căng thẳng. Tôi mong muốn có thể chơi cầu lông tốt hơn và tham gia nhiều giải đấu hơn nữa.

Viết về sở thích đá bóng bằng tiếng Anh

Bài văn tiếng anh your free time activities năm 2024

My hobby is playing soccer. I like playing soccer because it is a popular, attractive and healthy sport. I usually play soccer with my friends in the afternoon or on weekends. I like the feeling of kicking the ball into the net and scoring goals. I also like to learn from famous players like Messi, Ronaldo or Neymar. Playing soccer helps me improve my skills, enhance my agility and coordinate with my teammates. I hope to play soccer better and join more teams in the future.

Dịch nghĩa:

Sở thích của tôi là đá bóng. Tôi thích đá bóng vì nó là một môn thể thao phổ biến, hấp dẫn và tốt cho sức khỏe. Tôi thường đá bóng với bạn bè của tôi vào buổi chiều hoặc cuối tuần. Tôi thích cảm giác khi sút bóng vào lưới và ghi bàn. Tôi cũng thích học hỏi từ những cầu thủ nổi tiếng như Messi, Ronaldo hay Neymar. Đá bóng giúp tôi rèn luyện kỹ năng, tăng cường sự nhanh nhẹn và phối hợp với đồng đội. Tôi mong muốn có thể đá bóng tốt hơn và tham gia nhiều đội bóng hơn nữa.

Viết về sở thích chơi game bằng tiếng Anh

Bài văn tiếng anh your free time activities năm 2024

I like playing games because it is a way of entertainment, relaxation and learning. I usually play games on my computer or phone when I have free time. I like games that have beautiful graphics, lively sound and attractive content. I also like to play games with my friends online. Playing games helps me improve my intelligence, reflexes and problem-solving skills. I hope to play games better and explore more genres of games in the future.

Dịch nghĩa:

Tôi thích chơi game vì nó là một cách giải trí, thư giãn và học hỏi. Tôi thường chơi game trên máy tính hoặc điện thoại của tôi vào những lúc rảnh rỗi. Tôi thích những game có đồ họa đẹp, âm thanh sống động và nội dung hấp dẫn. Tôi cũng thích chơi game với bạn bè của tôi qua mạng internet. Chơi game giúp tôi nâng cao trí tuệ, phản xạ và khả năng giải quyết vấn đề. Tôi mong muốn có thể chơi game tốt hơn và khám phá nhiều thể loại game hơn nữa.

Xem thêm: Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh.

Tổng kết

là một trong những đề bài quen thuộc đối với người học. Bên cạnh những cách diễn đạt thông qua các động từ đơn giản như love, like hay enjoy, người học cũng có thể tham khảo thêm một số cấu trúc nâng cao khác như “Be keen on”, “Be interested in”, “Have similar/different tastes”,… để làm đa dạng ngữ pháp cho bài viết của mình. Tác giả hy vọng thông qua những mẫu câu, từ vựng và các bài viết mẫu sẽ giúp người học tự tin hơn khi phải giao tiếp hoặc viết về sở thích bằng tiếng Anh trong các kỳ thi học thuật.