Bán đấu giá tài sản tiếng anh là gì năm 2024

"đấu giá" câu"đấu giá" là gì"đấu giá" Tiếng Trung là gì

Bản dịch

Bán đấu giá tài sản tiếng anh là gì năm 2024
Điện thoại

  • verb
    • to auction Từ điển kỹ thuật Từ điển kinh doanh
    • auction
    • bán đấu giá auction
    • bán đấu giá auction sale
    • bán đấu giá sell by auction
    • bán đấu giá cạnh tranh competitive auction
    • bán đấu giá công khai public auction
    • bán đấu giá cưỡng chế compulsory auction
    • bán đấu giá đưa thư mail auction
    • bán đấu giá hai đầu double auction
    • bán đấu giá lừa bịp mock auction
    • bán đấu giá tiền kim khí numismatic auction
    • bán đấu giá trà tea auction
    • chế độ đấu giá kép double auction system
    • công ty đấu giá auction company
    • cuộc bán đấu giá trà (Ấn độ) tea auction
    • đấu giá cò mồi mock auction
    • đấu giá hô giá giảm lần by ditch auction
    • đấu giá kiểu Hà Lan Dutch auction
    • đấu giá kiểu Trung Quốc Chinese auction
    • đem bán đấu giá put up for auction (to...)
    • điều kiện bán đấu giá condition of auction sale
    • giá bán đấu giá auction price
    • hàng (bán) đấu giá auction goods
    • hàng bán đấu giá auction goods
    • sự bán đấu giá auction
    • sự bán đấu giá sale by auction
    • sự bán đấu giá bắt buộc forced auction
    • sự bán đấu giá cả mock auction
    • sự bán đấu giá giả mock auction
    • sự bán đấu giá thương mại commercial auction
    • tài sản bán đấu giá auction goods
    • theo phương thức đấu giá by auction
    • bid
    • bao tiêu theo đấu giá competitive bid underwriting
    • đấu giá cao hơn (trong cuộc bán đấu giá) higher bid
    • đấu giá niêm phong sealed bid tender
    • đơn đấu giá bỏ thầu bid price quotation
    • sự đấu giá cao hơn (trong cuộc bán đấu giá) higher bid Cụm từ
    • bán đấu giá public sale
    • bán đấu giá bắt buộc execution sale
    • bán đấu giá công khai public sale
    • bán đấu giá công khai vendue
    • bán đấu giá cưỡng chế tài sản vì thiếu thuế nhà nước tax sale
    • bán đấu giá hàng tịch biên distress sale
    • bán đấu giá thanh lý liquidation sale
    • báo giá bỏ thầu, sự mua lại cổ quyền, (sự) bán đấu giá tender offer
    • cho đấu giá knock-down
    • chứng khoán kho bạc bán đấu giá tap stock
    • chứng khoán nhà nước, chứng khoán kho bạc bán đấu giá tap stock
    • chứng khoán ưu đãi theo lãi suất đấu giá auction-rate preferred stock
    • cuộc bán đấu giá công khai vendue
    • đấu giá câu kết knockout (knock-out)
    • đấu giá cao hơn (đối thủ cạnh tranh) outbid
  • đấu noun peck; bushel; verb to battle; to fight ...
  • giá noun bean sprouts noun price; cost giá bán lẻ retail...

Câu ví dụ

  • This watch, at auction, I suspect, would bring close to a quarter million dollars. Đồng hồ này đấu giá ít ra cũng được 1/4 triệu đô.
  • Ware house is in prime property and the bank is well aware what its goanna go for an auction Ngôi nhà là tài sản chính và ngân hàng sẽ đấu giá nó
  • Let's brush you up on some Japanese auctioneering terms. Để tôi dạy cô vài từ tiếng Nhật dùng trong đấu giá.
  • Well, I called over there, and it turns out Ugly Naked Guy is subletting it himself. Tớ gọi đến và hỏa ra Gã Khỏa Thân đang đấu giá nó.
  • She'll keep it in a secure location till the auction. Cô ta sẽ để nó ở 1 nơi an toàn cho đến lúc đấu giá.
  • The group that disrupted the arms auction. Nhóm người đó đã gây cản trở vụ đấu giá vũ khí.
  • Maybe getting close to auction time, he can wait it out. Có lẽ sắp hết giờ đấu giá, hắn có thể chờ nó hết.
  • This is a fashion show, not a slave auction. Đây là biểu diễn thời trang, đâu phải đấu giá nô lệ.
  • The house is scheduled to go up for auction in two days. Căn nhà sẽ được đem ra bán đấu giá trong hai ngày nữa.
  • We bought it at auction from the bank. Chúng tôi mua nó ở một phiên đấu giá tại ngân hàng.
  • thêm câu ví dụ: 1 2 3 4 5

Những từ khác