Bận việc tiếng Anh là gì

Một phù rể của tớ bận việc khẩn cấp nên không thể tham gia được.

I found out one of my groomsmen had an emergency and can't make it.OpenSubtitles2018.v3Tớ sẽ nói có cuộc họp còn Cậu thì bận việc đầu bếp. I'II say I have a conference and you can have a chef thing.OpenSubtitles2018.v3Tôi bận việc? I am busy?jw2019Chắc con bận việc học ở trường lắm, Seung Jo. You must really be busy with school Seung Jo.QEDAnh đang bận việc này. I'm kind of in the middle of something.OpenSubtitles2018.v340 Nhưng khi tôi tớ ngài bận việc này việc nọ thì tên tù binh bất ngờ biến mất. 40 And while your servant was busy here and there, suddenly the man was gone.jw2019Tất cả mọi người khác bị quá bận việc. All the rest were just too busy doing other things.jw2019Nhưng nếu anh đang bận việc gì khác, thì chúng ta có thể bàn lại việc này sau. But if you're working on something else, then we can talk about it later.OpenSubtitles2018.v3Tôi đang bận việc ở đây. I'm working here.OpenSubtitles2018.v3Tớ bận việc khác rồi. I got other plans.OpenSubtitles2018.v3Bận việc riêng. Mind Your Own Business.WikiMatrixThì chắc cậu ấy bận việc gì đó thôi Is very health adult a man.QED5 Nếu bạn nhận thấy nhiều người bảo họ bận việc, bạn có thể thử điều này: 5 If you find many who say they are busy, you might try this:jw20192 Chúng ta thuờng gặp những người nói: Tôi bận việc. 2 Often we meet people who say, Im busy.jw2019Tối nay chị bận việc rồi. You're busy tonight.OpenSubtitles2018.v3Nhà tôi bận việc khác rồi. She has other business to attend to.OpenSubtitles2018.v3Bố dượng tôi có nhiều kế hoạch lắm, nhưng ông ấy cứ bận việc quân ngũ. My stepdad had big plans, but he was gone all the time with the Army.OpenSubtitles2018.v3tớ cũng bận việc tớ mà. That's ok, I'm busy with my own stuff.OpenSubtitles2018.v3Phải chăng chủ nhà bận việc thật tình, hay chỉ nói thế để tránh nói chuyện lâu lắc? Is the householder truly busy, or is he merely saying this so as not to get involved in a lengthy discussion?jw2019Dù bạn hẹn của cô là ai, thì chắc anh ta phải bận việc cực kỳ quan trọng. Whoever he is, I hope he has one helluva an excuse.OpenSubtitles2018.v33 Giả sử chủ nhà bận việc thật sự. 3 Suppose the one you approach really is busy.jw2019cũng bận việc lắm. This is busy.OpenSubtitles2018.v3Ba không tới được vì bận việc, còn mẹ nói mẹ không thể để ba lại một mình. Dad couldn't come because of work and mom said she couldn't leave dad alone.QEDBố cháu còn bận việcHe is up to something.OpenSubtitles2018.v3Anh biết đấy, bọn ta đang bận việc. You know, we're all laughing our heads off.OpenSubtitles2018.v3LOAD MORE

Chủ Đề