Báo giá thi công mối hàn hóa nhiệt năm 2024

, Cáp đồng - mặt bích, Cọc thép - Dây thép, sử dụng trong hệ thống tiếp địa chống sét, tiếp địa an toàn điện, tiếp địa nối đất, tiếp địa trạm biến áp, tiếp địa đường dây trung cao thế,…

- Tải Catalogue thuốc hàn hóa nhiệt Cadweld-Erico: Tại đây

Báo giá thi công mối hàn hóa nhiệt năm 2024

Thuốc hàn hóa nhiệt

- Mối hàn hóa nhiệt Cadweld hàm lượng đồng cao dẫn sét tốt, chất lượng mối hàn tốt

- Mối hàn hóa nhiệt không bị ăn mòn, oxy hóa, bền đẹp, tuổi thọ mối hàn cao

- Sử dụng được với tất cả các loại khuôn hàn khác nhau như khuôn hàn Cadweld, Kumwell, Exoweld, Goldweld, Sunlight,

- Thuốc hàn được đóng thành lọ trọng lượng 65g, 90g, 115g, 150g, 200g 250g

- Tiết kiệm chi phí, ít hao thuốc khi hàn

- Thi công hàn hóa nhiệt đơn giản, nhanh chóng và an toàn

Báo giá thi công mối hàn hóa nhiệt năm 2024

Thuốc hàn hóa nhiệt Cadweld

Thông số kỹ thuật thuốc hàn Cadweld:

- Thành phần: Hỗn hợp đồng ô xít và thuốc mồi

- Đơn vị: Lọ - Trọng lượng: 65g, 90g, 115g, 150g, 200g,...

- Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát

- Hãng sản xuất: Erico - Xuất xứ: Mỹ

- Bảo hàng: 12 tháng

Bảng giá thuốc hàn hóa nhiệt Cadweld (giá bán lẻ):

Mã sản phẩm

Khối lượng thuốc / lọ

Đơn giá bán lẻ (VNĐ/lọ)

90F-20

90g/lọ

160.000

115F-20

115g/lọ

215.000

150F-20

150g/lọ

270.000

200F-20

200g/lọ

350.000

Video hướng dẫn thi công mối hàn hóa nhiệt Cadweld /Cách sử dụng thuốc hàn hóa nhiệt Cadweld

Mọi yêu cầu về tài liệu kỹ thuật, catalogue, điều khoản mua bán và báo giá thuốc hàn hóa nhiệt Cadweld, Quý khách vui lòng liên hệ Chống sét Đông Nam để được hỗ trợ

(*) Bảng giá chưa bao gồm VAT và chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ thay đổi theo từng thời điểm. Để nhận được báo giá chính xác, xin vui lòng gửi số lượng cụ thể vào email: [email protected]

STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SP ĐVT ĐƠN GIÁ (*) (VND/ĐVT) Khuôn hàn hóa nhiệt CC1 (CC1 Exothermic Mould - Cable to Cable)1 50mm2 KHCC1-50 Cái 1.298.750 1 70mm2 KHCC1-70 Cái 1.298.750 1 95mm2 KHCC1-95 Cái 1.298.750 1 120mm2 KHCC1-120 Cái 1.298.750Khuôn hàn hóa nhiệt CC2 (CC2 Exothermic Mould - Cable to Cable)1 50mm² -50mm² KHCC2-5050 Cái 1.298.750 1 70mm² -70mm² KHCC2-7070 Cái 1.298.750 1 95mm² -95mm² KHCC2-9595 Cái 1.298.750 1 120mm² -120mm² KHCC2-120120 Cái 1.298.750Khuôn hàn hóa nhiệt CC4 (CC4 Exothermic Mould - Cable to Cable)1 50mm² -50mm² KHCC4-5050 Cái 1.298.750 1 70mm² -70mm² KHCC4-7070 Cái 1.298.750 1 95mm² -35mm² KHCC4-9535 Cái 1.298.750 1 95mm² -95mm² KHCC4-9595 Cái 1.298.750 1 120mm² -120mm² KHCC4-120120 Cái 1.298.750Khuôn hàn hóa nhiệt CR1 (CR1 Exothermic Mould - Cable to Cable)1 14.2mm² -35mm² KHCR1-14235 Cái 1.298.750 1 14.2mm² -50mm² KHCR1-14250 Cái 1.298.750 1 14.2mm² -70mm² KHCR1-14270 Cái 1.298.750 1 14.2mm² -95mm² KHCR1-14295 Cái 1.298.750 1 14.2mm² -120mm² KHCR1-142120 Cái 1.298.750

Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật của khuôn hàn hóa nhiệt hoặc xem các câu hỏi thường gặp về sản phẩm, vui lòng xem tại đây