Bổ sung trong tiếng Trung là gì

Thực phẩm chức năng tiếng Trung là 功能 性 食品 [Gōngnéng xìng shípǐn]. Thực phẩm chức năng là loại thực phẩm chứa các chất giúp bổ sung và cải thiện khả năng hoạt động của các cơ quan trong cơ thể.

Thông báo: Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết

Từ đồng nghĩa 健康 食品 [Jiànkāng shípǐn]: Thực phẩm chức năng.

Một số từ vựng về các loại thực phẩm chức năng bằng tiếng Trung:

补药 [bǔyào]: Thuốc bổ.

维生素 [wéishēngsù]: Vitamin.

复方 维生素 B [fùfāng wéishēngsù B]: Thuốc bổ sung Vitamin B.

鱼肝油 [yúgānyóu]: Dầu cá.

利 眠 宁 [lì mián níng]: Thuốc bổ mắt.

补 血 药 [bǔ xiě yào]: Thuốc bổ máu.

肝 浸 药 [gān jìn yào]: Thuốc bổ gan.

强 心 药 [qiáng xīn yào]: Thuốc bổ tim.

补肾 药 [bǔshèn yào]: Thuốc bổ thận.

强壮 剂 [qiángzhuàng jì]: Thuốc tăng lực.

补充 维生素 和 矿 物质 [bǔchōng wéishēngsù hé kuàng wùzhí]: Thực phẩm bổ sung Vitamin và khoáng chất.

纤维 补充 剂 [xiānwéi bǔchōng jì]: Thực phẩm bổ sung chất xơ.

食物 于 平衡 消化 系统 [shíwù yú pínghéng xiāohuà xìtǒng]: Thực phẩm cân bằng hệ tiêu hóa.

营养 补品 [yíngyǎng bǔpǐn]: Thực phẩm bổ sung các chất dinh dưỡng.

减肥 食品 [jiǎnféi shípǐn]: Thực phẩm ăn kiêng.

鈣 補充 劑 [gài bǔchōng jì]: Thực phẩm bổ sung Canxi.

補充 膠原 蛋白 [bǔchōng jiāoyuán dànbái]: Thực phẩm bổ sung Collagen.

高 血壓 患者 的 食物 [gāo xiěyā huànzhě de shíwù]: Thực phẩm cho bệnh nhân cao huyết áp.

预防 骨 质 疏松 的 食物 [yùfáng gǔ zhí shūsōng de shíwù]: Thực phẩm ngăn ngừa loãng xương.

Bài viết thực phẩm chức năng tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.

Chủ Đề