Bức tường tiếng Trung là gì
4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG VỀ CHUNG CƯ *************************** 1. 公寓 gōngyù : chung cư 2. 阳台 yángtái : ban công 3. 地下室 dìxiàshì : tầng hầm 4. 浴缸 yùgāng : bồn tắm 5. 浴室 yùshì : buồng tắm 6. 铃 líng : chuông 7. 百叶窗 bǎiyèchuāng : mành che 8. 烟囱 yāncōng : ống khói 9. 清洗剂 qīngxǐ jì : chất tẩy rửa 10. 冷却器 lěngquè qì : máy làm mát 11. 柜台 guìtái : quầy 12. 坐垫 zuòdiàn : đệm 13. 门 mén : cửa 14. 垃圾箱 lèsè xiāng : thùng rác 15. 电梯 diàntī : thang máy 16. 入口 rùkǒu : lối vào 17. 围栏 wéilán : hàng rào 18. 火灾报警 huǒzāi bàojǐng : chuông báo cháy 19. 壁炉 bìlú : lò sưởi 20. 花盆 huā pén : chậu hoa 21. 车库 chēkù : nhà xe 22. 花园 huāyuán : vườn 23. 暖气 nuǎnqì : hệ thống lò sưởi 24. 房子 fángzi : căn phòng, nhà 25. 门牌号码 ménpái hàomǎ : số nhà 26. 烫衣板 tàng yī bǎn : bàn để ủi 27. 厨房 chúfáng : nhà bếp 28. 房东 fángdōng : chủ nhà 29. 照明开关 zhàomíng kāiguān: công tắc đèn 30. 客厅 kètīng : phòng khách 31. 邮箱 yóuxiāng : hộp thư 32. 插座 chāzuò : ổ cắm điện 33. 游泳池 yóuyǒngchí : bể bơi 34. 走廊 zǒuláng : hành lang 35. 搬迁 bānqiān : di dời 36. 出租 chūzū : cho thuê 37. 厕所 cèsuǒ : nhà vệ sinh 38. 瓦 wǎ : ngói lợp 39. 淋浴 línyù : vòi hoa sen 40. 楼梯 lóutī : cầu thang 41. 炉子 lúzǐ : bếp lò 42. 书房 shūfáng : phòng học/làm việc 43. 水龙头 shuǐlóngtóu : vòi nước 44. 瓷砖 cízhuān : gạch lát 45. 吸尘器 xīchénqì : máy hút bụi 46. 墙 qiáng : bức tường 47. 壁纸 bìzhǐ : giấy dán tường 48. 窗口 chuāngkǒu : cửa sổ =================== TIẾNG TRUNG THĂNG LONG Địa chỉ:Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Hotline:0987.231.448 Website:http://Content AI/ Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh. Nguồn: www.Content AI |