Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhbươm bướm[bươm bướm]|danh từ.Butterflytruyền đơn bươm bướm hand-sized leaflet, hand tractTừ điển Việt - Việtbươm bướm|danh từloài sâu bọ cánh mỏng, phủ phấn nhiều màu, hút mật hoađàn bươm bướm xinh xắntruyền đơn nhỏrải bươm bướm giữa chợ