Các bước nhận biết các chất hóa học năm 2024
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Hóa học 11 Cách nhận biết các chất hóa học lớp 11
Ion Thuốc thử Hiện tượng Phản ứng Li+ Đốt trên ngọn lửa vô sắc Ngọn lửa màu đỏ thẫm Na+Ngọn lửa màu vàng tươi K+Ngọn lửa màu tím hồng Ca2+ Ngọn lửa màu đỏ da cam Ba2+ Ngọn lửa màu lục (hơi vàng) Ca2+ dd , dd trắng Ca2+ + CaSO4 ;Ca2+ + CaCO3 Ba2+ dd , dd trắng Ba2+ + BaSO4 ;Ba2+ + BaCO3 Na2CrO4Ba2+ + BaCrO4 Ag+ HCl, HBr, HI NaCl, NaBr, NaI AgCl trắng AgBr vàng nhạt AgI vàng đậm Ag+ + Cl AgCl Ag+ + Br AgBr Ag+ + I AgI Pb2+ dd KI PbI2 vàng Pb2+ + 2I PbI2 Hg2+ HgI2 đỏ Hg2+ + 2I HgI2 Pb2+ Na2S, H2S Pb2+ + S2 PbS Hg2+ HgS đỏ Hg2+ + S2 HgS Fe2+ FeS đen Fe2+ + S2 FeS Cu2+ CuS đen Cu2+ + S2 CuS Cd2+ CdS vàng Cd2+ + S2 CdS Ni2+ NiS đen Ni2+ + S2 NiS Mn2+ MnS hồng nhạt Mn2+ + S2 MnS Zn2+ dd NH3 xanh, tan trong dd NH3 dư Cu(OH)2 + 4NH3 [Cu(NH3)4](OH)2 Cu2+ trắng, tan trong dd NH3 dư Zn(OH)2 + 4NH3 [Cu(NH3)4](OH)2 Ag+ trắng, tan trong dd NH3 dư AgOH + 2NH3 [Cu(NH3)2]OH Mg2+ dd Kiềm trắng Mg2+ + 2OH Mn(OH)2 Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188 |